Chào bà con và các bạn yêu thích làm vườn! Cây na (hay còn gọi là mãng cầu ta) là loại cây ăn trái quen thuộc, cho quả ngọt thơm được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên, để có được vườn na sai trĩu quả, khỏe mạnh thì việc quản lý sâu bệnh trên cây na là một thách thức không nhỏ. Chỉ cần lơ là một chút, sâu bệnh có thể tấn công làm giảm năng suất, chất lượng quả, thậm chí khiến cây suy kiệt.
Vậy làm sao để nhận biết sớm các loại sâu bệnh trên cây na thường gặp? Biện pháp phòng trừ nào vừa hiệu quả lại an toàn? Trong bài viết này, với kinh nghiệm nhiều năm đồng hành cùng nhà vườn, tôi sẽ chia sẻ những kiến thức cốt lõi, dễ áp dụng nhất để bà con mình tự tin chăm sóc vườn na, hạn chế tối đa thiệt hại do sâu bệnh gây ra. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
Các loại sâu hại phổ biến trên cây na
Cây na cũng như nhiều loại cây ăn trái khác, là “miếng mồi ngon” của không ít loài sâu hại. Việc nhận diện đúng đối tượng và hiểu tập tính của chúng là bước đầu tiên để quản lý hiệu quả. Dưới đây là 5 “kẻ phá hoại” thường gặp nhất:
a. Rệp sáp (Planococcus lilacinus, Pseudococcus spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Đây là loại sâu bệnh trên cây na cực kỳ phổ biến. Bà con sẽ thấy những cụm bột màu trắng như sáp bám trên lá non, chồi non, nụ hoa, cuống quả và cả trên quả na. Chúng thường sống tập trung và có kiến đen đi kèm (kiến tha rệp đi và ăn chất thải ngọt do rệp tiết ra). Lá cây bị hại có thể bị vàng, biến dạng, chồi non bị thui chột. Trên quả, rệp sáp làm quả nhỏ, méo mó, chất lượng kém và có thể gây rụng quả non.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Rệp sáp gây hại quanh năm, nhưng mạnh nhất là vào mùa khô, nắng nóng và giai đoạn cây ra đọt non, ra hoa, đậu quả non.
- Tác hại: Rệp chích hút nhựa làm cây suy yếu, giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của chồi, lá, hoa, quả. Chất thải của rệp còn tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm đen lá và quả, giảm giá trị thương phẩm.
- Cách xử lý:
- Cơ học: Dùng vòi nước áp lực mạnh xịt rửa trôi rệp trên thân, cành, lá nếu mật độ thấp. Cắt tỉa, tiêu hủy các cành bị nhiễm nặng.
- Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch của rệp sáp như bọ rùa, ong ký sinh, bọ mắt vàng. Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa nấm ký sinh Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae hoặc dầu khoáng, dầu neem.
- Hóa học: Khi mật độ cao, có thể sử dụng các loại thuốc có hoạt chất như Buprofezin, Spirotetramat, Thiamethoxam… Lưu ý phun kỹ vào nơi rệp ẩn nấp và tuân thủ nguyên tắc 4 đúng. ()
b. Sâu đục thân, đục cành (Zeuzera coffeae, Chelidonium spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Cành hoặc thân cây có những lỗ đục nhỏ, thường có phân sâu (mùn cưa) đùn ra ngoài. Cành bị hại có thể héo úa, dễ gãy ngang. Nếu sâu đục vào thân chính, cây có thể bị suy yếu nghiêm trọng, thậm chí chết cây, đặc biệt là cây non.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Sâu non gây hại chủ yếu, chúng có thể tấn công quanh năm, nhưng thường gây hại nặng hơn sau các đợt cây ra lộc non, cành lá sum suê.
- Tác hại: Sâu đục vào bên trong, ăn phần gỗ làm tắc nghẽn mạch dẫn, khiến cành hoặc cả cây bị chết khô. Vết đục còn tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập. Đây là một trong những đối tượng sâu bệnh trên cây na gây thiệt hại tiềm ẩn và khó kiểm soát.
- Cách xử lý:
- Cơ học: Thường xuyên kiểm tra vườn, phát hiện sớm vết đục. Dùng dao nhỏ khoét lỗ đục, bắt sâu non hoặc dùng dây kẽm nhỏ luồn vào lỗ để giết sâu. Cắt bỏ và tiêu hủy các cành bị hại nặng.
- Sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học có chứa tuyến trùng ký sinh côn trùng Steinernema carpocapsae bơm vào lỗ đục.
- Hóa học: Dùng bông gòn thấm thuốc trừ sâu có tính xông hơi hoặc nội hấp (ví dụ: hoạt chất Fipronil, Chlorpyrifos Ethyl – lưu ý đọc kỹ hướng dẫn và đảm bảo an toàn) nhét vào lỗ đục rồi bịt kín miệng lỗ bằng đất sét. ()
c. Ruồi đục trái (Bactrocera dorsalis)
- Triệu chứng nhận biết: Đây đích thị là “nỗi ám ảnh” của nhà vườn trồng na. Ruồi trưởng thành (giống ruồi nhà nhưng màu vàng nâu, cánh trong) dùng ống đẻ trứng chích vào vỏ quả na (thường là quả giai đoạn sắp chín). Vết chích rất nhỏ, khó thấy ban đầu, sau đó có thể thâm lại hoặc chảy nhựa. Bên trong quả, dòi (ấu trùng ruồi) nở ra, ăn phần thịt quả, làm quả bị thối nhũn, có mùi chua và thường rụng sớm.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Ruồi gây hại chủ yếu vào giai đoạn quả na bắt đầu già, chuyển màu và có mùi thơm cho đến khi thu hoạch. Chúng hoạt động mạnh vào buổi sáng sớm và chiều mát.
- Tác hại: Làm giảm năng suất và chất lượng quả nghiêm trọng, quả bị hại gần như mất hoàn toàn giá trị thương phẩm. Đây là đối tượng sâu bệnh trên cây na gây thất thu trực tiếp và nặng nề nhất cho bà con.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Thu hoạch quả kịp thời, không để quả chín quá lâu trên cây. Thu gom và tiêu hủy toàn bộ quả bị ruồi hại (chôn sâu, ngâm nước vôi…).
- Bẫy: Sử dụng bẫy Pheromone (chất dẫn dụ giới tính) hoặc bẫy protein (mồi dẫn dụ thức ăn) để tiêu diệt ruồi đực hoặc cả ruồi đực lẫn cái. Treo bẫy xung quanh vườn trước giai đoạn quả chín.
- Bao trái: Đây là biện pháp hiệu quả và an toàn nhất. Tiến hành bao trái khi quả đạt kích thước nhất định (ví dụ đường kính 3-4cm) bằng túi chuyên dụng (giấy sáp, vải không dệt…). ()
- Phun mồi protein: Phun hỗn hợp bả protein có pha thuốc trừ sâu với liều lượng thấp lên lá cây (không phun trực tiếp lên quả) để diệt ruồi trưởng thành.
d. Nhện đỏ (Tetranychus spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Nhện đỏ rất nhỏ, khó thấy bằng mắt thường. Bà con cần quan sát kỹ mặt dưới lá. Lá bị nhện đỏ tấn công thường có những chấm nhỏ li ti màu vàng hoặc trắng bạc, sau đó lá có thể bị vàng, khô và rụng. Nếu mật độ cao, có thể thấy lớp tơ mỏng ở mặt dưới lá.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Nhện đỏ phát triển mạnh trong điều kiện khô và nóng, thường là vào mùa khô hoặc giai đoạn nắng nóng kéo dài.
- Tác hại: Nhện chích hút dịch bào lá làm giảm khả năng quang hợp, cây sinh trưởng kém, ảnh hưởng đến năng suất.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Tưới đủ nước cho cây, có thể phun nước lên tán lá vào buổi sáng sớm để tăng độ ẩm, hạn chế sự phát triển của nhện.
- Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch của nhện đỏ như bọ rùa ăn thịt, nhện nhỏ bắt mồi, bọ trĩ bắt mồi. Sử dụng các chế phẩm từ dầu khoáng, dầu neem, nấm Paecilomyces fumosoroseus.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị nhện có hoạt chất như Abamectin, Emamectin Benzoate, Propargite, Fenpyroximate… Luân phiên thuốc để tránh nhện kháng thuốc. ()
e. Bọ trĩ (Thrips spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Bọ trĩ cũng rất nhỏ, thường ẩn náu trong chồi non, lá non, nụ hoa. Chúng chích hút làm lá non bị xoăn lại, biến dạng, có thể có các vệt hoặc đốm màu trắng bạc trên bề mặt lá. Hoa bị hại có thể bị khô, rụng. Trên quả non, vết chích của bọ trĩ có thể tạo thành những vệt sẹo màu nâu hoặc xám khi quả lớn lên (da cám).
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Bọ trĩ gây hại mạnh nhất vào giai đoạn cây ra đọt non, ra hoa và đậu quả non, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khô và nóng.
- Tác hại: Làm giảm khả năng sinh trưởng của chồi lá, ảnh hưởng tỷ lệ đậu quả và làm giảm mẫu mã quả, giảm giá trị thương phẩm.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Tưới đủ nước, giữ ẩm cho vườn. Cắt tỉa cành thông thoáng.
- Sinh học: Bảo vệ thiên địch (bọ xít bắt mồi, nhện nhỏ…). Sử dụng dầu khoáng, chế phẩm nấm xanh, nấm trắng.
- Hóa học: Khi mật độ cao, có thể dùng thuốc có hoạt chất như Imidacloprid, Thiamethoxam, Spinetoram, Abamectin… Phun kỹ vào các bộ phận non của cây. ()
Các loại bệnh hại phổ biến trên cây na
Bên cạnh sâu hại, các loại bệnh do nấm, vi khuẩn cũng là nguyên nhân quan trọng gây thiệt hại cho vườn na. Nhận biết đúng bệnh và tác nhân gây bệnh sẽ giúp bà con chọn đúng giải pháp xử lý.
a. Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides)
- Triệu chứng: Đây là một trong những bệnh phổ biến và nguy hiểm nhất trong nhóm sâu bệnh trên cây na. Trên lá, vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu đen, sau đó lan rộng, có thể có các vòng đồng tâm, gây khô và rụng lá. Trên hoa, bệnh làm hoa bị đen, khô và rụng. Trên quả, bệnh gây ra những đốm đen, hơi lõm vào, sau đó lan rộng thành mảng lớn làm quả bị thối khô hoặc thối nhũn, đặc biệt khi quả chín. Các đốm đen này thường có các chấm nhỏ màu đen (ổ bào tử nấm) ở giữa.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Colletotrichum gloeosporioides.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Cắt tỉa cành tạo độ thông thoáng, thu gom và tiêu hủy lá, cành, quả bị bệnh. Bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm.
- Hóa học: Phun phòng bằng các loại thuốc gốc đồng, Mancozeb, Propineb, Azoxystrobin, Difenoconazole… vào các giai đoạn quan trọng như trước khi ra hoa, sau khi đậu quả và trước khi thu hoạch. Đặc biệt chú ý phun phòng vào mùa mưa. ()
b. Bệnh thối rễ (Phytophthora spp., Fusarium spp., Pythium spp.)
- Triệu chứng: Cây bị bệnh có biểu hiện vàng lá từ dưới lên, lá rụng dần, cây sinh trưởng còi cọc, kém phát triển. Rễ cây bị thối đen hoặc nâu, vỏ rễ dễ tuột khỏi lõi gỗ. Nếu bệnh nặng, toàn bộ bộ rễ bị phá hủy và cây chết. Bệnh thường xảy ra ở những vườn thoát nước kém, đất bị úng nước.
- Tác nhân gây bệnh: Chủ yếu do các loại nấm đất như Phytophthora spp., Fusarium spp., Pythium spp.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Cải tạo đất, đảm bảo vườn thoát nước tốt, tránh để gốc cây bị ngập úng. Không tưới quá nhiều nước. Bón phân hữu cơ hoai mục kết hợp chế phẩm Trichoderma để cải tạo đất và đối kháng nấm bệnh.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị nấm gốc như Metalaxyl, Mancozeb, Fosetyl-Aluminium… tưới vào gốc hoặc phun lên lá theo hướng dẫn. ()
c. Bệnh đốm lá (Cercospora spp., Phyllosticta spp.)
- Triệu chứng: Trên lá xuất hiện nhiều đốm bệnh có hình dạng và màu sắc khác nhau tùy loại nấm gây bệnh. Thường là các đốm tròn hoặc góc cạnh, màu nâu, xám hoặc đen, có thể có viền vàng xung quanh. Khi bệnh nặng, các đốm liên kết lại thành mảng lớn làm lá bị vàng, cháy khô và rụng sớm.
- Tác nhân gây bệnh: Các loại nấm như Cercospora spp., Phyllosticta spp.…
- Cách xử lý:
- Canh tác: Vệ sinh vườn, thu gom tiêu hủy lá bệnh. Tỉa cành tạo tán thông thoáng.
- Hóa học: Phun các loại thuốc trừ nấm phổ rộng như gốc đồng, Propineb, Hexaconazole, Chlorothalonil… khi bệnh chớm xuất hiện. ()
d. Bệnh phấn trắng (Oidium spp.)
- Triệu chứng: Dễ nhận biết với lớp phấn màu trắng xám bao phủ trên bề mặt lá non, chồi non, nụ hoa và cả quả non. Bộ phận bị nhiễm bệnh thường bị biến dạng, còi cọc, lá xoăn lại, hoa và quả non có thể bị rụng.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Oidium spp.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Cắt tỉa bỏ cành lá bị bệnh nặng. Tạo độ thông thoáng cho vườn.
- Hóa học: Phun các loại thuốc trừ nấm có chứa hoạt chất như Sulphur (lưu huỳnh), Hexaconazole, Difenoconazole… Phun sớm khi bệnh mới xuất hiện. ()
e. Bệnh nứt thân xì mủ (Phytophthora spp., Botryodiplodia spp.)
- Triệu chứng: Trên thân hoặc cành chính xuất hiện các vết nứt, từ đó chảy ra dịch nhựa (mủ) màu nâu đỏ hoặc hổ phách. Phần vỏ và gỗ dưới vết nứt thường bị thối nâu. Nếu bệnh nặng, vết nứt lan rộng quanh thân, cành, làm tắc mạch dẫn, gây chết cành hoặc cả cây.
- Tác nhân gây bệnh: Thường do nấm Phytophthora spp. hoặc Botryodiplodia theobromae.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Tránh gây vết thương cơ giới cho thân, cành. Đảm bảo vườn thoát nước tốt.
- Cơ học: Dùng dao cạo sạch phần vỏ bị bệnh, sau đó quét thuốc trừ nấm đặc trị (ví dụ: Metalaxyl + Mancozeb, gốc đồng…) lên vết thương.
- Hóa học: Có thể phun hoặc tưới gốc bằng các loại thuốc có hoạt chất Fosetyl-Aluminium, Metalaxyl… ()
Thời điểm sâu bệnh trên cây na phát triển mạnh
Hiểu được quy luật phát sinh phát triển của sâu bệnh trên cây na sẽ giúp bà con chủ động hơn trong việc phòng ngừa.
- Theo mùa:
- Mùa mưa (ẩm độ cao): Là điều kiện thuận lợi cho các bệnh do nấm phát triển mạnh, đặc biệt là bệnh thán thư, thối rễ, nứt thân xì mủ, đốm lá.
- Mùa khô (nắng nóng, khô hạn): Thích hợp cho các loài côn trùng chích hút như rệp sáp, nhện đỏ, bọ trĩ bùng phát.
- Giao mùa: Thời tiết thay đổi đột ngột cũng làm cây yếu đi, dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
- Theo giai đoạn sinh trưởng của cây:
- Cây con: Dễ bị bệnh thối rễ, sâu ăn lá, sâu đục thân non tấn công.
- Giai đoạn ra đọt non, lá non: Dễ bị rệp sáp, bọ trĩ, nhện đỏ, sâu ăn lá, bệnh phấn trắng.
- Giai đoạn ra hoa, đậu quả non: Bọ trĩ, rệp sáp, bệnh thán thư (gây rụng hoa, quả non), bệnh phấn trắng.
- Giai đoạn nuôi trái: Ruồi đục trái, rệp sáp (trên quả), bệnh thán thư (trên quả), bệnh đốm lá.
- Sau thu hoạch: Cần vệ sinh vườn, cắt tỉa cành, bón phân phục hồi để phòng ngừa sâu đục thân, bệnh nứt thân xì mủ và các nguồn bệnh tồn dư.
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh trên cây na hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh! Áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là chiến lược bền vững và hiệu quả nhất để kiểm soát sâu bệnh trên cây na.
“Theo Kỹ sư nông nghiệp Nguyễn Văn An, việc vệ sinh đồng ruộng, cắt tỉa cành tạo tán thông thoáng ngay từ đầu vụ là bước quan trọng nhất để giảm áp lực sâu bệnh, hạn chế nơi trú ẩn và nguồn lây lan của chúng.”
Nguyên tắc cốt lõi của IPM bao gồm:
- Canh tác sạch và khỏe:
- Chọn giống khỏe, sạch bệnh.
- Làm đất kỹ, bón lót đầy đủ, đặc biệt là phân hữu cơ hoai mục và chế phẩm Trichoderma để cải tạo đất, tăng vi sinh vật có lợi.
- Trồng với mật độ hợp lý, không quá dày.
- Bón phân cân đối N-P-K, tránh thừa đạm làm cây non yếu, dễ nhiễm bệnh. Bổ sung trung, vi lượng để cây cứng cáp, tăng sức đề kháng.
- Tưới nước hợp lý, đảm bảo thoát nước tốt cho vườn, đặc biệt trong mùa mưa.
- Vệ sinh vườn, cắt tỉa, luân canh (nếu có thể):
- Thường xuyên dọn sạch cỏ dại, lá cây, cành khô, quả rụng trong vườn để loại bỏ nơi trú ẩn và nguồn bệnh.
- Cắt tỉa cành tạo tán thông thoáng, giúp vườn khô ráo, hạn chế nấm bệnh. Loại bỏ kịp thời cành bị sâu bệnh.
- Nếu trồng xen, cần chú ý luân canh với cây trồng không cùng ký chủ sâu bệnh.
- Ưu tiên biện pháp sinh học và cơ học:
- Bảo vệ và phát huy vai trò của các loài thiên địch (bọ rùa, ong ký sinh, nhện bắt mồi…).
- Sử dụng các chế phẩm sinh học (nấm xanh, nấm trắng, Bacillus thuringiensis – Bt, virus NPV…), dầu khoáng, dầu neem.
- Sử dụng bẫy màu vàng, bẫy pheromone, bẫy dính để theo dõi và tiêu diệt côn trùng.
- Bao trái để phòng ngừa ruồi đục trái và các loại sâu bệnh khác gây hại trực tiếp cho quả.
- Bắt sâu thủ công, ngắt bỏ lá, cành bị bệnh nhẹ.
- Sử dụng thuốc hóa học hợp lý (khi thực sự cần thiết):
- Chỉ phun thuốc khi mật độ sâu bệnh cao, có nguy cơ gây hại kinh tế.
- Tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: Đúng thuốc, Đúng liều lượng và nồng độ, Đúng lúc, Đúng cách.
- Ưu tiên các loại thuốc chọn lọc, ít độc hại với thiên địch và môi trường.
- Luân phiên các gốc thuốc khác nhau để tránh sâu bệnh kháng thuốc.
- Đảm bảo thời gian cách ly sau phun.
- Ứng dụng công nghệ cao:
- Sử dụng máy bay nông nghiệp (drone) để phun thuốc bảo vệ thực vật giúp phun đồng đều, tiết kiệm nước và thuốc, giảm công lao động và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đây là giải pháp ngày càng phổ biến và hiệu quả, đặc biệt với các vườn na có diện tích lớn. ()
- Các công nghệ giám sát sâu bệnh thông minh đang dần được áp dụng để phát hiện sớm và đưa ra cảnh báo kịp thời. ()
Lịch chăm sóc – phun phòng sâu bệnh trên cây na định kỳ (Gợi ý)
Việc phun phòng định kỳ có thể giúp giảm áp lực sâu bệnh đáng kể, đặc biệt vào các giai đoạn nhạy cảm. Tuy nhiên, cần linh hoạt dựa trên tình hình thực tế của vườn và dự báo thời tiết.
- Sau trồng (cây con): Kiểm tra thường xuyên bệnh thối rễ, sâu ăn lá. Có thể tưới gốc phòng nấm định kỳ (ví dụ: Trichoderma, Metalaxyl).
- Trước khi ra hoa: Phun phòng bệnh thán thư, phấn trắng và bọ trĩ, rệp sáp bằng thuốc trừ nấm và trừ sâu phù hợp. Vệ sinh vườn, tỉa cành.
- Sau khi đậu quả non: Phun phòng thán thư, rệp sáp, bọ trĩ. Bắt đầu chuẩn bị bao trái hoặc treo bẫy ruồi vàng.
- Giai đoạn nuôi trái:
- Tiếp tục phun phòng thán thư (đặc biệt mùa mưa).
- Kiểm tra và xử lý rệp sáp (nếu có).
- Duy trì bẫy ruồi vàng hoặc kiểm tra túi bao trái.
- Nếu không bao trái, cần phun mồi protein hoặc thuốc trừ ruồi vàng định kỳ (tuân thủ thời gian cách ly).
- Sau thu hoạch: Cắt tỉa cành sâu bệnh, cành tăm, cành vượt. Phun rửa vườn bằng thuốc gốc đồng hoặc vôi để sát khuẩn, phòng nấm bệnh và tiêu diệt nguồn sâu hại còn sót lại. Bón phân phục hồi sức khỏe cho cây. ()
Lưu ý: Lịch phun này chỉ mang tính tham khảo. Bà con cần thăm vườn thường xuyên để phát hiện sớm sâu bệnh trên cây na và đưa ra quyết định xử lý phù hợp, ưu tiên các biện pháp sinh học và canh tác.
Kết luận
Sâu bệnh trên cây na là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của vụ mùa. Trong đó, rệp sáp, ruồi đục trái và bệnh thán thư là những đối tượng đặc biệt nguy hiểm, có khả năng gây thiệt hại nặng nề về năng suất và chất lượng quả.
Chìa khóa để quản lý hiệu quả nằm ở việc phòng ngừa chủ động, phát hiện sớm và xử lý kịp thời, đúng cách. Bằng việc áp dụng linh hoạt các biện pháp trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), kết hợp với việc thăm vườn thường xuyên, bà con hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình hình sâu bệnh, bảo vệ vườn na của mình luôn xanh tốt, cho năng suất cao và chất lượng quả ngon.
Chúc bà con và các bạn có những vụ na bội thu! Đừng ngần ngại chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong việc phòng trừ sâu bệnh trên cây na ở phần bình luận bên dưới nhé!