Nhận Biết và Phòng Trừ Sâu Bệnh Trên Cây Mít Hiệu Quả

Cây mít, loại cây ăn trái quen thuộc và mang lại giá trị kinh tế cao cho nhiều nhà vườn Việt Nam. Tuy nhiên, để vườn mít sai trĩu quả, chất lượng tốt, bà con mình không thể không đối mặt với thách thức từ sâu bệnh trên cây mít. Việc nhận biết sớm, hiểu rõ tác hại và có biện pháp phòng trừ kịp thời là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của vụ mùa. Bài viết này của Airnano, với kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên sâu, sẽ đồng hành cùng bà con “bắt mạch” các loại sâu bệnh hại mít phổ biến và đưa ra giải pháp quản lý hiệu quả nhất.

Các loại sâu hại phổ biến trên cây mít

Vườn mít xanh tốt là thế, nhưng luôn tiềm ẩn nguy cơ bị tấn công bởi nhiều loại sâu hại. Chúng không chỉ làm giảm năng suất, chất lượng trái mà còn có thể khiến cây suy kiệt, thậm chí chết cây nếu không được kiểm soát. Dưới đây là 5 “kẻ thù” đáng gờm mà bà con cần đặc biệt lưu ý:

a. Sâu đục thân, đục cành mít

Đây là nhóm sâu hại cực kỳ nguy hiểm, gây thiệt hại nặng nề cho cây mít, đặc biệt là các giống mít cao sản như mít Thái. Phổ biến nhất là các loài thuộc giống Coptops spp. và Plocaederus spp.

  • Triệu chứng nhận biết:
    • Xuất hiện các lỗ đục nhỏ trên thân, cành chính.
    • Có mùn cưa (phân sâu) đùn ra từ các lỗ đục, đôi khi ẩm ướt.
    • Nhựa cây chảy ra từ vết đục, ban đầu trong sau đó chuyển màu nâu đen.
    • Cành bị hại nặng có thể héo úa, lá vàng và chết khô.
    • Thân cây bị đục nhiều lỗ sẽ yếu, dễ gãy đổ khi có gió lớn hoặc mang nhiều trái.
  • Giai đoạn cây bị hại mạnh: Cây ở mọi giai đoạn đều có thể bị tấn công, nhưng thiệt hại nặng nhất thường ở giai đoạn cây trưởng thành, đang cho trái ổn định.
  • Tác hại: Sâu non ăn phá phần gỗ bên trong, cắt đứt mạch dẫn dinh dưỡng và nước, làm cành hoặc cả cây bị suy yếu, giảm khả năng ra hoa, đậu trái, thậm chí chết cây. Vết đục còn tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập.
  • Cách xử lý:
    • Cơ học: Thường xuyên thăm vườn, phát hiện sớm lỗ đục. Dùng dao nhỏ khoét lỗ đục, bắt sâu non hoặc dùng dây kẽm luồn vào lỗ để giết sâu.
    • Sinh học: Sử dụng nấm xanh, nấm trắng (Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae) bơm vào lỗ đục hoặc phun lên thân cành khi sâu trưởng thành vũ hóa.
    • Hóa học: Chỉ sử dụng khi mật độ cao. Dùng xi lanh bơm thuốc trừ sâu có tính lưu dẫn hoặc xông hơi mạnh vào lỗ đục, sau đó dùng đất sét bịt kín miệng lỗ. Lưu ý tuân thủ nguyên tắc 4 đúng và đảm bảo thời gian cách ly.

b. Sâu đục trái mít

Là nỗi ám ảnh của nhà vườn khi mít vào giai đoạn nuôi trái, sâu đục trái làm giảm nghiêm trọng giá trị thương phẩm. Thủ phạm chính thường là ấu trùng của các loài ngài như Glyphodes spp. hoặc Conogethes punctiferalis.

  • Triệu chứng nhận biết:
    • Trên vỏ trái xuất hiện các lỗ đục nhỏ, có phân sâu màu nâu đen đùn ra ngoài.
    • Xung quanh lỗ đục đôi khi có nhựa chảy ra.
    • Bổ trái ra thấy đường đục bên trong, có sâu non màu trắng ngà hoặc hồng nhạt.
    • Phần thịt trái bị sâu ăn có màu nâu đen, thối nhũn và có mùi khó chịu.
  • Giai đoạn cây bị hại mạnh: Chủ yếu gây hại từ khi trái mít còn non đến khi gần thu hoạch. Giai đoạn trái bắt đầu có mùi thơm là lúc hấp dẫn sâu đến đẻ trứng nhất.
  • Tác hại: Làm mất giá trị thương phẩm của trái, trái dễ bị thối hỏng do nấm bệnh xâm nhập qua vết đục. Nếu bị hại nặng từ giai đoạn non, trái có thể bị rụng sớm.
  • Cách xử lý:
    • Canh tác: Thu gom và tiêu hủy các trái bị sâu hại, rụng sớm. Vệ sinh vườn tược, cắt tỉa cành lá thông thoáng.
    • Bao trái: Đây là biện pháp hiệu quả và an toàn nhất. Tiến hành bao trái khi trái đạt kích thước nhất định (khoảng bằng nắm tay hoặc lớn hơn một chút), trước giai đoạn sâu thường tấn công mạnh. Sử dụng túi bao chuyên dụng hoặc các vật liệu phù hợp khác. ()
    • Bẫy dẫn dụ: Sử dụng các loại bẫy Pheromone hoặc bẫy tự chế có chất dẫn dụ (như nước đường, dứa chín…) để bắt sâu trưởng thành (ngài).
    • Hóa học: Hạn chế tối đa phun thuốc trực tiếp lên trái. Nếu cần thiết, chọn các loại thuốc sinh học hoặc thuốc có thời gian cách ly ngắn, phun vào giai đoạn trước khi bao trái hoặc khi sâu trưởng thành rộ.

c. Rầy rệp (Rệp sáp, Rệp vảy)

Nhóm côn trùng chích hút này tuy nhỏ bé nhưng có thể gây hại đáng kể nếu phát triển thành quần thể lớn. Phổ biến là rệp sáp (Planococcus spp., Pseudococcus spp.) và các loài rệp vảy (Coccidae).

  • Triệu chứng nhận biết:
    • Rệp sáp: Có lớp sáp trắng như bông bao phủ cơ thể, thường bám thành đám ở mặt dưới lá, kẽ lá, chùm hoa, cuống trái và trên trái non. Chúng tiết ra dịch ngọt thu hút nấm bồ hóng phát triển thành lớp muội đen.
    • Rệp vảy: Có lớp vỏ cứng (vảy) che bên ngoài, hình dạng đa dạng (tròn, bầu dục, dài…), màu sắc thay đổi (nâu, xám, đen…). Bám chặt vào lá, cành non, trái.
    • Cây bị hại: Lá vàng úa, đọt non xoăn lại, chùm hoa khô héo, trái non rụng hoặc chậm lớn, méo mó. Lớp bồ hóng đen làm giảm khả năng quang hợp.
  • Giai đoạn cây bị hại mạnh: Có thể xuất hiện quanh năm, nhưng thường phát triển mạnh vào mùa khô, nắng nóng hoặc trên các vườn cây rậm rạp, thiếu ánh sáng.
  • Tác hại: Chích hút nhựa làm cây suy yếu, ảnh hưởng đến sinh trưởng, ra hoa, đậu trái. Chất thải của rệp tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm giảm thẩm mỹ và giá trị thương phẩm của trái.
  • Cách xử lý:
    • Cơ học: Dùng vòi nước áp lực mạnh xịt rửa trôi rệp trên lá, cành, trái (áp dụng khi mật độ thấp). Cắt tỉa, tiêu hủy các cành lá bị nhiễm nặng.
    • Sinh học: Bảo vệ và phát huy vai trò của thiên địch như bọ rùa, kiến vàng, ong ký sinh… Sử dụng các chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ nấm (Paecilomyces, Verticillium), dầu khoáng hoặc xà phòng nông nghiệp.
    • Hóa học: Khi mật độ cao, có thể sử dụng các loại thuốc đặc trị rầy rệp có tính lưu dẫn hoặc tiếp xúc. Nên phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, đảm bảo thuốc tiếp xúc trực tiếp với rệp. Có thể pha thêm chất bám dính để tăng hiệu quả.

d. Ruồi đục trái mít

Đây là đối tượng gây hại cực kỳ nghiêm trọng, đặc biệt là ở các vùng trồng mít tập trung. Ruồi cái (Bactrocera spp.) dùng ống đẻ trứng chích qua vỏ trái và đẻ trứng vào bên trong.

  • Triệu chứng nhận biết:
    • Trên vỏ trái có các vết chích rất nhỏ, ban đầu khó thấy, sau đó có thể thâm đen hoặc rỉ nhựa.
    • Bên trong trái, dòi (ấu trùng ruồi) nở ra và ăn phá phần thịt trái, gây thối nhũn, có mùi chua.
    • Trái bị hại thường chín ép, dễ rụng và không thể sử dụng được.
  • Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn trái bắt đầu hình thành múi và có độ ngọt, hấp dẫn ruồi đến đẻ trứng.
  • Tác hại: Gây tổn thất năng suất nghiêm trọng, có thể làm hỏng hoàn toàn giá trị thương phẩm của trái. Là đối tượng kiểm dịch thực vật ở nhiều thị trường xuất khẩu.
  • Cách xử lý:
    • Canh tác: Thu gom và xử lý (luộc, chôn sâu có rắc vôi…) tất cả trái bị ruồi hại, kể cả trái rụng dưới gốc để diệt dòi bên trong.
    • Bao trái: Là biện pháp ngăn chặn ruồi đẻ trứng hiệu quả nhất. Thực hiện bao trái sớm, trước khi ruồi có cơ hội tấn công.
    • Bẫy dẫn dụ: Sử dụng rộng rãi bẫy Protein thủy phân (như Vizubon-D) hoặc Methyl Eugenol (đối với một số loài Bactrocera) để dẫn dụ và tiêu diệt ruồi trưởng thành. Treo bẫy quanh vườn, đặc biệt ở những nơi râm mát.
    • Phun mồi: Phun hỗn hợp thuốc trừ sâu sinh học (như Spinosad) trộn với chất dẫn dụ protein lên lá cây thành từng đốm nhỏ để diệt ruồi trưởng thành đến ăn.

e. Nhện đỏ

Nhện đỏ (Tetranychus spp.) là loài gây hại phổ biến trên nhiều loại cây trồng, bao gồm cả cây mít, đặc biệt trong điều kiện khô nóng.

  • Triệu chứng nhận biết:
    • Mặt trên lá xuất hiện các chấm nhỏ li ti màu vàng hoặc trắng bạc, lá mất dần màu xanh diệp lục.
    • Nhìn kỹ mặt dưới lá (hoặc mặt trên khi bị nặng) thấy lớp tơ mỏng và các con nhện nhỏ li ti màu đỏ cam hoặc vàng di chuyển.
    • Lá bị hại nặng sẽ vàng khô, cháy và rụng sớm.
    • Hoa và trái non cũng có thể bị tấn công, làm hoa rụng, trái non chậm lớn, vỏ sần sùi.
  • Giai đoạn cây bị hại mạnh: Mùa khô, nắng nóng kéo dài, độ ẩm không khí thấp là điều kiện lý tưởng cho nhện đỏ phát triển.
  • Tác hại: Chích hút dịch bào làm lá mất khả năng quang hợp, cây còi cọc, sinh trưởng kém, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng trái.
  • Cách xử lý:
    • Tưới nước: Duy trì độ ẩm vườn hợp lý, tưới phun mưa lên tán lá có thể rửa trôi và hạn chế sự phát triển của nhện.
    • Sinh học: Bảo vệ thiên địch của nhện đỏ như bọ rùa ăn thịt, nhện bắt mồi… Sử dụng các loại thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ dầu khoáng, nấm ký sinh (như Paecilomyces fumosoroseus).
    • Hóa học: Khi mật độ nhện cao, sử dụng các loại thuốc đặc trị nhện. Lưu ý nhện rất nhanh kháng thuốc, cần luân phiên các gốc thuốc khác nhau. Phun kỹ mặt dưới lá.

Các loại bệnh hại phổ biến trên cây mít

Bên cạnh sâu hại, các tác nhân gây bệnh như nấm, vi khuẩn cũng là mối đe dọa không nhỏ đối với vườn mít. Việc nhận diện đúng bệnh và xử lý kịp thời sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cây trồng.

a. Bệnh thối gốc chảy nhựa (xì mủ)

Đây là một trong những bệnh nguy hiểm nhất trên cây mít, có thể gây chết cây nhanh chóng nếu không can thiệp kịp thời.

  • Triệu chứng:
    • Phần gốc thân, sát mặt đất hoặc phần cổ rễ xuất hiện các vết nứt, từ đó chảy ra dòng nhựa màu nâu đỏ, ban đầu lỏng sau đặc lại như keo.
    • Vỏ cây tại vết bệnh bị thối mềm, có mùi hôi nhẹ, cạo lớp vỏ ra thấy phần gỗ bên trong thâm đen hoặc nâu sẫm.
    • Lá cây vàng úa, rụng dần, cây sinh trưởng chậm, còi cọc, nặng có thể chết toàn bộ cây.
  • Tác nhân gây bệnh: Chủ yếu do nấm Phytophthora spp. gây ra. Nấm tồn tại trong đất, xâm nhập qua vết thương ở rễ hoặc gốc thân do côn trùng, canh tác hoặc úng nước.
  • Cách xử lý:
    • Phòng ngừa: Chọn đất trồng cao ráo, thoát nước tốt. Lên mô cao khi trồng. Tránh gây tổn thương vùng gốc rễ khi làm cỏ, bón phân. Bón phân cân đối, tăng cường phân hữu cơ hoai mục và chế phẩm Trichoderma.
    • Trị bệnh: Khi phát hiện vết bệnh, dùng dao cạo sạch phần vỏ bị thối đến phần gỗ khỏe. Dùng các loại thuốc gốc đồng (Copper Hydroxide, Copper Oxychloride) hoặc thuốc đặc trị Phytophthora (Metalaxyl, Fosetyl-Aluminium) pha đặc quét trực tiếp lên vết thương sau khi cạo. Có thể kết hợp tưới gốc bằng các loại thuốc này.

b. Bệnh thán thư

Bệnh do nấm Colletotrichum spp. gây ra, tấn công trên nhiều bộ phận của cây mít như lá, hoa, trái non và cả trái lớn.

  • Triệu chứng:
    • Trên lá: Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ màu nâu đen, sau đó lan rộng thành các đốm tròn hoặc bất định, tâm màu xám trắng, viền nâu sẫm. Nhiều vết bệnh liên kết lại làm lá cháy khô từng mảng.
    • Trên hoa: Làm hoa bị đen, khô và rụng hàng loạt.
    • Trên trái non: Gây ra các đốm đen nhỏ, lõm vào, làm trái non bị rụng.
    • Trên trái lớn: Vết bệnh là các đốm tròn, lõm, màu nâu đen, trên đó có các hạt nhỏ màu đen (ổ bào tử nấm). Bệnh nặng làm trái thối và rụng.
  • Tác nhân gây bệnh: Nấm Colletotrichum spp.
  • Cách xử lý:
    • Canh tác: Cắt tỉa cành lá già, bệnh, tạo độ thông thoáng cho vườn. Thu gom tiêu hủy lá, hoa, trái bị bệnh. Bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm.
    • Hóa học: Phun phòng hoặc trị bệnh bằng các loại thuốc gốc đồng, Mancozeb, Propineb, Azoxystrobin, Difenoconazole… Phun định kỳ, đặc biệt vào giai đoạn ra hoa, đậu trái non và khi thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều.

c. Bệnh thối trái mít

Ngoài thán thư và sâu đục trái, mít còn có thể bị thối do nhiều tác nhân khác nhau, thường là sự kết hợp của nhiều loại nấm (Rhizopus, Aspergillus, Penicillium, Botryodiplodia…) và vi khuẩn, đặc biệt khi trái bị tổn thương hoặc trong điều kiện ẩm độ cao.

  • Triệu chứng: Rất đa dạng, tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh chính.
    • Trái bị mềm nhũn, chảy nước, có mùi hôi thối.
    • Xuất hiện các đốm thối màu nâu, đen hoặc xanh xám trên vỏ và lan vào trong thịt trái.
    • Có thể thấy các lớp mốc màu trắng, xanh, đen bao phủ bên ngoài vết thối.
  • Tác nhân gây bệnh: Tổ hợp nhiều loại nấm và vi khuẩn cơ hội.
  • Cách xử lý:
    • Quản lý tổng hợp: Quan trọng nhất là hạn chế tối đa các yếu tố gây tổn thương cho trái (côn trùng chích hút, sâu đục trái, va đập cơ học).
    • Bao trái: Giúp bảo vệ trái khỏi côn trùng và hạn chế nấm bệnh xâm nhập.
    • Vệ sinh vườn: Thu gom tiêu hủy trái thối.
    • Phun phòng: Phun các loại thuốc trừ nấm phổ rộng vào giai đoạn nuôi trái có thể giúp giảm tỷ lệ thối, đặc biệt khi thời tiết bất lợi. Ưu tiên các hoạt chất an toàn như nhóm Azoxystrobin, Difenoconazole…
    • Thu hoạch đúng lúc: Tránh để trái chín quá lâu trên cây.

d. Bệnh đốm lá, cháy lá

Ngoài thán thư, có nhiều loại nấm và vi khuẩn khác cũng gây ra các triệu chứng đốm lá, cháy bìa lá trên cây mít.

  • Triệu chứng:
    • Xuất hiện các đốm bệnh với hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau trên phiến lá (tròn, góc cạnh, nâu, đen, vàng…).
    • Bìa lá hoặc chóp lá bị khô cháy, lan dần vào trong.
    • Bệnh nặng làm lá vàng, rụng sớm, ảnh hưởng đến quang hợp và sinh trưởng của cây.
  • Tác nhân gây bệnh: Nhiều loại nấm (Cercospora, Pestalotiopsis…) và vi khuẩn (Xanthomonas…).
  • Cách xử lý:
    • Canh tác: Tỉa cành tạo tán thông thoáng, giảm ẩm độ trong vườn. Bón phân cân đối NPK, bổ sung trung vi lượng.
    • Hóa học: Khi bệnh chớm xuất hiện, có thể phun các loại thuốc trừ nấm, vi khuẩn phổ rộng như gốc đồng, Mancozeb, Hexaconazole, Validamycin…

e. Bệnh vàng lá gân xanh

Đây là một triệu chứng phức tạp, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, cần chẩn đoán kỹ lưỡng.

  • Triệu chứng:
    • Phần thịt lá giữa các gân lá chuyển sang màu vàng hoặc vàng nhạt, trong khi gân lá vẫn còn giữ màu xanh.
    • Triệu chứng có thể xuất hiện trên các lá non hoặc lá già, hoặc toàn bộ cây.
    • Cây sinh trưởng kém, còi cọc, giảm khả năng ra hoa, đậu trái.
  • Tác nhân gây bệnh:
    • Thiếu dinh dưỡng vi lượng: Phổ biến nhất là thiếu Kẽm (Zn), Magiê (Mg), Sắt (Fe), Mangan (Mn)…
    • Bệnh Greening (ít phổ biến trên mít so với cây có múi): Do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra, lây truyền qua rầy chổng cánh.
    • Vấn đề ở bộ rễ: Rễ bị tổn thương do úng nước, tuyến trùng, nấm bệnh… làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra đất và rễ: Đảm bảo đất thoát nước tốt, không bị úng. Kiểm tra rễ xem có bị thối đen hay sưng u (tuyến trùng) không.
    • Bổ sung dinh dưỡng: Phun phân bón lá chứa trung vi lượng (đặc biệt là Kẽm, Magiê, Sắt). Bón vôi để cải tạo pH đất nếu đất quá chua.
    • Quản lý rầy chổng cánh (nếu nghi ngờ Greening): Tuy nhiên, cần xác định chính xác nguyên nhân trước khi áp dụng biện pháp này.
    • Phục hồi bộ rễ: Sử dụng các sản phẩm kích rễ, bón phân hữu cơ, chế phẩm Trichoderma.

Thời điểm sâu bệnh trên cây mít phát triển mạnh

Hiểu được quy luật phát sinh, phát triển của sâu bệnh trên cây mít giúp bà con chủ động hơn trong công tác phòng ngừa.

  • Theo mùa:
    • Mùa mưa (ẩm độ cao): Thường là điều kiện thuận lợi cho các bệnh do nấm phát triển mạnh như thối gốc chảy nhựa, thán thư, thối trái, đốm lá.
    • Mùa khô (nắng nóng, khô hạn): Là thời điểm bùng phát của các loại côn trùng chích hút như nhện đỏ, rệp sáp. Sâu đục thân cũng có thể hoạt động mạnh hơn.
    • Giao mùa: Sự thay đổi đột ngột về thời tiết cũng có thể làm cây bị “stress”, dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
  • Theo giai đoạn sinh trưởng của cây:
    • Cây con, kiến thiết cơ bản: Dễ bị sâu ăn lá, rầy rệp, bệnh thối rễ tấn công.
    • Cây ra đọt non, lá non: Thu hút các loại sâu ăn lá, rầy mềm, bọ trĩ.
    • Cây ra hoa, đậu trái non: Là giai đoạn nhạy cảm với bệnh thán thư (khô bông), sâu đục trái (giai đoạn đầu), rệp sáp, bọ trĩ.
    • Giai đoạn nuôi trái lớn: Chịu áp lực lớn từ sâu đục trái, ruồi đục trái, bệnh thối trái, rệp sáp bám trái. Sâu đục thân cũng gây hại nặng giai đoạn này.
    • Sau thu hoạch: Cây cần được chăm sóc phục hồi, cắt tỉa, vệ sinh vườn để giảm nguồn sâu bệnh cho vụ sau. Đây cũng là lúc cần chú ý phòng trị sâu đục thân, bệnh thối gốc.

Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh trên cây mít hiệu quả

Để quản lý sâu bệnh trên cây mít một cách bền vững, hiệu quả và an toàn, bà con nên áp dụng chiến lược Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). IPM không phải là loại bỏ hoàn toàn thuốc hóa học, mà là sử dụng kết hợp nhiều biện pháp một cách hài hòa, ưu tiên các giải pháp thân thiện môi trường.

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp canh tác tốt, vệ sinh vườn thường xuyên và theo dõi sát sao diễn biến sâu bệnh là chìa khóa để có một vườn mít khỏe mạnh, năng suất cao.” – Kỹ sư nông nghiệp Lê Văn Hùng chia sẻ.

Các trụ cột chính của IPM trong quản lý sâu bệnh hại mít:

  1. Biện pháp canh tác:
    • Chọn giống khỏe, sạch bệnh, có khả năng kháng chịu tốt (nếu có).
    • Trồng với mật độ hợp lý, tránh trồng quá dày làm vườn rậm rạp, ẩm thấp.
    • Làm đất kỹ, lên mô cao ở những vùng đất thấp, thoát nước kém.
    • Bón phân cân đối và hợp lý, tăng cường phân hữu cơ hoai mục, phân chuồng ủ kỹ để cải tạo đất, tăng sức đề kháng cho cây. Sử dụng chế phẩm sinh học như Trichoderma để đối kháng nấm bệnh trong đất.
  2. Biện pháp thủ công, cơ giới:
    • Thường xuyên thăm vườn để phát hiện sớm sâu bệnh.
    • Cắt tỉa cành tạo tán thông thoáng, loại bỏ cành già, cành sâu bệnh, cành tăm, cành vượt.
    • Vệ sinh vườn sạch sẽ, thu gom và tiêu hủy tàn dư thực vật (lá, cành, trái rụng, trái bệnh) để cắt đứt nguồn lây lan.
    • Dùng tay bắt sâu (với sâu ăn lá, sâu đục thân mới phát hiện), ngắt bỏ ổ trứng, cành lá bị rệp nặng.
    • Sử dụng bẫy màu vàng, bẫy Pheromone, bẫy dẫn dụ protein để bắt côn trùng trưởng thành (rầy, ruồi đục trái, ngài sâu đục trái).
    • Bao trái là biện pháp cực kỳ hiệu quả để phòng sâu đục trái và ruồi đục trái. ()
  3. Biện pháp sinh học:
    • Bảo vệ và tạo môi trường thuận lợi cho các loài thiên địch có ích trong vườn như bọ rùa, kiến vàng, ong ký sinh, nhện bắt mồi… Hạn chế sử dụng thuốc hóa học phổ rộng, độc tính cao.
    • Sử dụng các chế phẩm sinh học từ nấm (Beauveria, Metarhizium, Trichoderma, Paecilomyces), vi khuẩn (Bacillus thuringiensis – BT), virus (NPV) để phòng trừ sâu bệnh.
    • Sử dụng các loại thuốc trừ sâu thảo mộc (từ cây neem, tỏi, ớt…).
  4. Biện pháp hóa học:
    • Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học khi thật sự cần thiết, khi mật độ sâu bệnh vượt ngưỡng gây hại kinh tế và các biện pháp khác kém hiệu quả.
    • Tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc “4 đúng”: Đúng thuốc (chọn thuốc đặc trị, ít độc, ưu tiên thuốc sinh học, chọn lọc), Đúng lúc (phun khi sâu non tuổi nhỏ, bệnh mới chớm), Đúng liều lượng, nồng độ (theo khuyến cáo trên nhãn), Đúng cách (phun kỹ, đều, đúng bộ phận bị hại, đúng hướng gió, vào lúc trời mát).
    • Luân phiên sử dụng các gốc thuốc khác nhau để tránh sâu bệnh kháng thuốc.
    • Đảm bảo thời gian cách ly sau phun thuốc trước khi thu hoạch.
  5. Ứng dụng công nghệ:
    • Sử dụng máy bay nông nghiệp (drone) để phun thuốc BVTV đang là xu hướng hiện đại. [Ứng dụng drone phun thuốc cho cây mít]() giúp phun thuốc đều hơn, nhanh hơn, tiết kiệm nước và thuốc, giảm công lao động và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất cho người nông dân. Đây là một giải pháp hiệu quả trong việc [phòng trừ sâu bệnh bằng công nghệ cao]().

Lịch chăm sóc – phun phòng định kỳ cho cây mít (Gợi ý)

Việc phun phòng định kỳ giúp ngăn chặn sự bùng phát của sâu bệnh trên cây mít. Lịch phun cần linh hoạt điều chỉnh dựa trên tình hình thời tiết, giai đoạn sinh trưởng của cây và áp lực sâu bệnh thực tế tại vườn. Dưới đây là lịch phun phòng gợi ý:

Giai đoạn sinh trưởng Đối tượng phòng trừ chính Hoạt chất/Biện pháp gợi ý Lưu ý
Sau trồng – Cây tơ Sâu ăn lá, rầy rệp, bệnh đốm lá, thối rễ Abamectin/Emamectin, Imidacloprid, Mancozeb/Propineb, chế phẩm Trichoderma (tưới gốc) Phun khi cây ra đọt non, kiểm tra gốc rễ định kỳ.
Trước ra hoa Rầy rệp, sâu ăn lá, bệnh thán thư, đốm lá Dầu khoáng, Thiamethoxam, Mancozeb/Copper Hydroxide, Hexaconazole Vệ sinh vườn, tỉa cành, tạo thông thoáng.
Ra hoa – Đậu trái non Bọ trĩ, rầy rệp, bệnh thán thư (khô bông), sâu đục trái non Spinosad, Abamectin, Azoxystrobin/Difenoconazole, thuốc gốc Đồng (hạn chế phun trực tiếp hoa) Phun vào chiều mát, tránh ảnh hưởng thụ phấn. Bắt đầu thăm dò bao trái.
Giai đoạn nuôi trái Sâu đục trái, ruồi đục trái, rệp sáp, bệnh thối trái Bao trái (quan trọng nhất!), bẫy dẫn dụ, Emamectin/Chlorantraniliprole (phun trước bao), Dầu khoáng, thuốc trừ nấm phổ rộng Kiểm tra trái thường xuyên, thay bao rách. Đặt bẫy ruồi liên tục.
Trước thu hoạch Ngưng phun thuốc hóa học theo đúng thời gian cách ly. Đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
Sau thu hoạch Sâu đục thân, bệnh thối gốc, rệp các loại Cắt tỉa, vệ sinh vườn, quét vôi gốc, kiểm tra lỗ đục thân, xử lý vết bệnh thối gốc (nếu có). Bón phân phục hồi cây, tưới Trichoderma.

Lưu ý: Đây chỉ là lịch tham khảo, cần điều chỉnh dựa trên thực tế vườn. Tham khảo thêm [Kỹ thuật chăm sóc cây mít]() để có chế độ dinh dưỡng phù hợp từng giai đoạn.

Kết luận

Quản lý sâu bệnh trên cây mít là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, kiến thức và quan sát tỉ mỉ của người làm vườn. Các đối tượng nguy hiểm như sâu đục thân, sâu đục trái, ruồi đục tráibệnh thối gốc chảy nhựa, bệnh thán thư luôn tiềm ẩn nguy cơ gây hại nặng nề. Tuy nhiên, bằng việc áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), kết hợp hài hòa giữa canh tác, thủ công, sinh học và hóa học một cách hợp lý, đặc biệt là phát hiện và hành động sớm, bà con hoàn toàn có thể bảo vệ vườn mít của mình phát triển khỏe mạnh, cho năng suất cao và chất lượng tốt.

Airnano hy vọng những chia sẻ trên sẽ là nguồn thông tin hữu ích, giúp bà con tự tin hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ vườn mít yêu quý của mình. Hãy thường xuyên thăm vườn, quan sát cây trồng và đừng ngần ngại chia sẻ kinh nghiệm của bạn với cộng đồng nhé!

Leave a Comment