Chào bà con và các bạn yêu làm vườn! Đậu cô ve là loại rau quả quen thuộc, dễ trồng và mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Thế nhưng, để có được giàn đậu trĩu quả, sai trái thì việc đối mặt với sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve là điều không thể tránh khỏi. Đừng lo lắng, hôm nay chuyên gia của Airnano sẽ cùng bạn “bắt mạch” những loài sâu bệnh phổ biến nhất và chia sẻ kinh nghiệm phòng trừ hiệu quả, giúp vườn đậu nhà mình luôn xanh tốt, bội thu nhé! Việc nhận biết sớm và xử lý kịp thời chính là chìa khóa vàng để bảo vệ thành quả lao động của chúng ta.
Các loại sâu hại phổ biến trên cây đậu cô ve
Cây đậu cô ve, dù ở giai đoạn nào, cũng có thể bị nhiều loại sâu tấn công. Việc nhận diện đúng đối tượng gây hại sẽ giúp chúng ta chọn đúng “vũ khí” để đối phó. Dưới đây là 5 “kẻ phá hoại” thường gặp nhất:
a. Sâu đục quả (Maruca vitrata)
Loại sâu này thực sự là nỗi ám ảnh của người trồng đậu cô ve, gây thất thu năng suất nghiêm trọng.
- Triệu chứng nhận biết: Dấu hiệu dễ thấy nhất là các lỗ đục nhỏ trên nụ hoa, hoa và quả non. Sâu non màu trắng xanh hoặc vàng nhạt, đầu nâu, thường ẩn náu bên trong hoa hoặc quả, ăn phá phần thịt quả và hạt. Bạn có thể thấy phân sâu màu đen đẩy ra ngoài lỗ đục. Hoa và quả non bị hại thường bị rụng sớm.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây ra hoa, đậu quả non là lúc sâu đục quả tấn công mạnh nhất.
- Tác hại: Làm giảm tỷ lệ đậu quả, quả bị sâu đục thường biến dạng, chất lượng kém, không thể tiêu thụ hoặc bán được giá thấp. Thiệt hại năng suất có thể lên đến 50-70% nếu không phòng trừ kịp thời.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa Bacillus thuringiensis (Bt) hoặc nấm Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae. Thu hút thiên địch như ong ký sinh, bọ rùa.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị sâu đục quả theo khuyến cáo của cơ quan bảo vệ thực vật, ưu tiên các hoạt chất ít độc, nhanh phân hủy như Emamectin benzoate, Spinosad. Phun vào lúc chiều mát khi sâu non mới nở.
- Cơ học: Ngắt bỏ và tiêu hủy hoa, quả bị nhiễm sâu. Vệ sinh đồng ruộng, dọn sạch tàn dư cây trồng sau thu hoạch.
b. Bọ trĩ (Thrips spp.)
Bọ trĩ tuy nhỏ bé nhưng sức tàn phá lại không hề nhỏ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khô nóng.
- Triệu chứng nhận biết: Lá non, đọt non và nụ hoa bị bọ trĩ chích hút sẽ xoăn lại, biến dạng, trên bề mặt lá có thể xuất hiện các đốm màu trắng bạc hoặc vàng nâu loang lổ. Hoa có thể bị táp, khô và rụng. Quả non bị hại sẽ có những vệt sẹo màu nâu, sần sùi, làm giảm giá trị thương phẩm.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây con, ra đọt non và ra hoa, đậu quả.
- Tác hại: Cây sinh trưởng còi cọc, lá biến dạng làm giảm khả năng quang hợp, hoa và quả non rụng nhiều, quả bị sẹo làm mất mẫu mã. Bọ trĩ còn là môi giới truyền bệnh virus.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch như bọ rùa, bọ cánh gân. Sử dụng các chế phẩm từ nấm xanh, nấm trắng.
- Hóa học: Dùng các loại thuốc có hoạt chất như Imidacloprid, Thiamethoxam, Dinotefuran, Fipronil. Luân phiên thuốc để tránh kháng thuốc. Chú ý phun kỹ mặt dưới lá và đọt non.
- Canh tác: Tưới đủ ẩm cho cây, đặc biệt vào mùa khô. Sử dụng bẫy dính màu xanh dương hoặc vàng để theo dõi và giảm mật độ bọ trĩ.
c. Rầy mềm (Aphis spp.)
Rầy mềm, hay còn gọi là rệp muội, thường tụ tập thành đám đông, chích hút nhựa cây.
- Triệu chứng nhận biết: Rầy mềm thường bám vào đọt non, mặt dưới lá non, nụ hoa và quả non. Chúng có nhiều màu (xanh, đen, vàng) và thường đứng yên hoặc di chuyển chậm. Lá bị hại thường quăn queo, vàng úa. Rầy tiết ra dịch ngọt (mật rầy) thu hút nấm bồ hóng phát triển, tạo thành lớp muội đen bao phủ bề mặt lá, ảnh hưởng đến quang hợp.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây non và khi cây ra đọt, ra hoa. Rầy phát triển mạnh khi thời tiết ẩm, mát.
- Tác hại: Cây còi cọc, sinh trưởng kém, lá vàng, hoa và quả non có thể bị rụng. Nấm bồ hóng làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng năng suất và chất lượng quả. Rầy mềm cũng là môi giới truyền bệnh virus rất nguy hiểm.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ thiên địch như bọ rùa, bọ cánh gân, ruồi ăn rệp, ong ký sinh. Phun các dung dịch tự chế như nước tỏi ớt, nước xà phòng loãng.
- Hóa học: Sử dụng các thuốc có tính lưu dẫn hoặc tiếp xúc như Imidacloprid, Thiamethoxam, Pymetrozin. Phun kỹ vào nơi rầy tập trung.
- Cơ học: Dùng vòi nước mạnh xịt rửa rầy khỏi cây khi mật độ còn thấp. Cắt bỏ các cành lá bị nhiễm nặng.
d. Nhện đỏ (Tetranychus spp.)
Loài nhện nhỏ li ti này gây hại bằng cách chích hút dịch tế bào lá, làm cây suy yếu nhanh chóng, đặc biệt trong điều kiện khô nóng.
- Triệu chứng nhận biết: Mặt trên lá xuất hiện các chấm nhỏ li ti màu vàng hoặc trắng, sau đó lan rộng làm lá có màu vàng đồng hoặc bạc trắng. Nhìn kỹ mặt dưới lá (có thể dùng kính lúp) sẽ thấy nhện đỏ nhỏ xíu màu đỏ hoặc hồng và mạng tơ mỏng. Lá bị hại nặng sẽ khô giòn, cháy và rụng sớm.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Phát triển mạnh trong mùa khô, nắng nóng, đặc biệt là giai đoạn cây trưởng thành, ra hoa, đậu quả.
- Tác hại: Làm giảm nghiêm trọng khả năng quang hợp, cây suy kiệt, lá rụng sớm, ảnh hưởng lớn đến năng suất và tuổi thọ của cây.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ thiên địch như bọ rùa ăn nhện, nhện bắt mồi Phytoseiulus persimilis. Sử dụng các chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ dầu khoáng, dầu neem.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị nhện như Abamectin, Propargite, Fenpyroximate, Spiromesifen. Chú ý phun kỹ mặt dưới lá và luân phiên thuốc.
- Canh tác: Tưới phun mưa thường xuyên lên tán lá vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát trong mùa khô để tăng độ ẩm, rửa trôi nhện và hạn chế sự phát triển của chúng.
e. Sâu xanh da láng (Spodoptera exigua)
Loại sâu này ăn tạp, gây hại trên nhiều bộ phận của cây đậu cô ve.
- Triệu chứng nhận biết: Sâu non tuổi nhỏ ăn phần biểu bì lá, tạo thành những vệt trong mờ. Sâu lớn ăn khuyết lá, lủng thành từng mảng lớn, chỉ chừa lại gân chính. Chúng cũng có thể ăn hoa và đục vào quả non. Sâu có màu xanh lục hoặc nâu xám, da trơn láng.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây con, phát triển thân lá và ra hoa, đậu quả.
- Tác hại: Làm giảm diện tích quang hợp, ảnh hưởng sinh trưởng. Ăn phá hoa làm giảm tỷ lệ đậu quả. Đục quả làm giảm chất lượng và năng suất.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Sử dụng chế phẩm Bt, virus NPV. Bảo vệ thiên địch như ong ký sinh, kiến ba khoang.
- Hóa học: Dùng các thuốc có hoạt chất như Emamectin benzoate, Indoxacarb, Chlorantraniliprole. Phun khi sâu còn nhỏ (tuổi 1-2) sẽ hiệu quả hơn.
- Cơ học: Bắt sâu bằng tay vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối khi mật độ thấp. Sử dụng bẫy pheromone để bắt sâu trưởng thành (bướm).
Các loại bệnh hại phổ biến trên cây đậu cô ve
Bên cạnh sâu hại, các loại bệnh do nấm, vi khuẩn, virus cũng là mối đe dọa lớn đối với vườn đậu cô ve. Việc nhận biết đúng bệnh và tác nhân gây bệnh là rất quan trọng.
a. Bệnh thán thư (Colletotrichum lindemuthianum)
Đây là một trong những bệnh phổ biến và gây hại nặng nề nhất trên đậu cô ve, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt.
- Triệu chứng: Trên lá xuất hiện các đốm bệnh hình tròn hoặc góc cạnh, màu nâu sẫm, lõm vào, viền đen, giữa có màu xám trắng và các chấm đen nhỏ li ti (ổ bào tử nấm). Trên thân, cành có vết bệnh tương tự nhưng thuôn dài, lõm sâu. Trên quả, vết bệnh hình tròn, lõm sâu, màu nâu đen, tâm màu hồng hoặc cam khi trời ẩm, làm quả bị thối, cong queo. Hạt giống bị nhiễm bệnh có thể có các đốm nâu đen.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Colletotrichum lindemuthianum. Nấm tồn tại trên tàn dư cây bệnh và hạt giống, lây lan qua mưa, gió, côn trùng, dụng cụ canh tác.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Chọn giống kháng bệnh, xử lý hạt giống trước khi gieo. Luân canh cây trồng khác họ. Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư cây bệnh. Thoát nước tốt cho ruộng, tránh tưới nước lên lá vào chiều tối.
- Trị bệnh: Sử dụng các loại thuốc gốc đồng (Copper Oxychloride, Copper Hydroxide), Mancozeb, Propineb, Azoxystrobin, Difenoconazole. Phun khi bệnh mới xuất hiện và phun định kỳ theo khuyến cáo.
b. Bệnh gỉ sắt (Uromyces appendiculatus)
Bệnh này thường xuất hiện ở mặt dưới lá, làm giảm khả năng quang hợp của cây.
- Triệu chứng: Ban đầu là các chấm nhỏ màu vàng nhạt ở mặt dưới lá, sau lớn dần thành các ổ nổi màu nâu đỏ hoặc nâu gỉ sắt, chứa đầy bột bào tử nấm. Khi ổ bào tử vỡ ra, bột bào tử bay đi và lây lan. Bệnh nặng làm lá vàng úa, khô cháy và rụng sớm. Bệnh cũng có thể xuất hiện trên thân, cành và quả.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Uromyces appendiculatus. Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, nhiệt độ ấm áp.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Chọn giống kháng bệnh. Trồng mật độ hợp lý, thông thoáng. Vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy lá bệnh. Bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm.
- Trị bệnh: Sử dụng các thuốc trừ nấm có hoạt chất như Hexaconazole, Propiconazole, Tebuconazole, Mancozeb. Phun kỹ cả mặt trên và mặt dưới lá.
c. Bệnh lở cổ rễ (Rhizoctonia solani, Fusarium spp., Pythium spp.)
Bệnh này thường gây hại nặng ở giai đoạn cây con, làm cây chết hàng loạt.
- Triệu chứng: Phần cổ rễ (sát mặt đất) bị thối nhũn, có màu nâu đen, teo tóp lại. Cây con bị bệnh thường héo rũ đột ngột rồi chết. Cây lớn bị bệnh thì sinh trưởng kém, lá vàng, dễ đổ ngã.
- Tác nhân gây bệnh: Do phức hợp nhiều loại nấm đất như Rhizoctonia solani, Fusarium spp., Pythium spp. Nấm tồn tại lâu trong đất và tàn dư cây trồng, phát triển thuận lợi khi đất ẩm ướt, thoát nước kém.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Xử lý đất trước khi trồng bằng vôi bột hoặc chế phẩm sinh học đối kháng (Trichoderma). Chọn hạt giống sạch bệnh. Lên luống cao, thoát nước tốt. Tránh làm tổn thương gốc rễ khi chăm sóc.
- Trị bệnh: Sử dụng các loại thuốc như Validamycin, Pencycuron, Metalaxyl tưới vào gốc cây khi bệnh mới xuất hiện. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh nặng để tránh lây lan.
d. Bệnh đốm lá (Cercospora spp., Alternaria spp.)
Nhiều loại nấm có thể gây ra triệu chứng đốm lá trên đậu cô ve.
- Triệu chứng: Trên lá xuất hiện các đốm bệnh với hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau tùy loại nấm. Thường là các đốm tròn hoặc không đều, màu nâu, xám hoặc có viền vàng, viền nâu sẫm. Bệnh nặng, các đốm liên kết lại thành mảng lớn làm lá bị cháy khô và rụng.
- Tác nhân gây bệnh: Chủ yếu do nấm Cercospora spp. hoặc Alternaria spp. Nấm lây lan qua gió, mưa, tồn tại trên tàn dư cây bệnh.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Vệ sinh đồng ruộng, thu gom lá bệnh. Trồng mật độ thoáng. Bón phân cân đối.
- Trị bệnh: Phun các loại thuốc trừ nấm phổ rộng như Mancozeb, Chlorothalonil, Propineb, hoặc các thuốc có hoạt chất Azoxystrobin, Difenoconazole khi bệnh chớm xuất hiện.
e. Bệnh héo xanh (Pseudomonas solanacearum)
Đây là bệnh do vi khuẩn gây ra, rất khó trị và có khả năng gây chết cây nhanh chóng.
- Triệu chứng: Cây đang xanh tốt đột ngột héo rũ vào ban ngày khi trời nắng, ban đêm có thể tươi lại đôi chút, sau vài ngày cây héo hoàn toàn và chết nhưng lá vẫn còn xanh. Cắt ngang thân cây gần gốc sẽ thấy mạch dẫn bên trong có màu nâu đen, bóp nhẹ có dịch nhờn màu trắng đục chảy ra (dịch vi khuẩn).
- Tác nhân gây bệnh: Vi khuẩn Pseudomonas solanacearum (nay là Ralstonia solanacearum). Vi khuẩn sống trong đất, xâm nhập qua vết thương ở rễ.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Đây là biện pháp chính vì bệnh rất khó trị. Luân canh với cây trồng không phải ký chủ (như lúa nước). Xử lý đất bằng vôi. Chọn giống kháng bệnh (nếu có). Đảm bảo đất thoát nước tốt. Hạn chế tối đa việc gây tổn thương cho bộ rễ.
- Trị bệnh: Hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Khi phát hiện cây bệnh cần nhổ bỏ ngay lập tức và tiêu hủy hoàn toàn (đốt hoặc chôn sâu có rắc vôi). Rắc vôi bột vào vị trí gốc cây vừa nhổ để khử trùng đất. Hạn chế tưới nước lan từ gốc bệnh sang gốc khỏe.
“Đối với bệnh héo xanh vi khuẩn trên đậu cô ve, phòng bệnh là thượng sách. Một khi cây đã nhiễm bệnh thì khả năng cứu chữa gần như bằng không. Bà con cần chú trọng khâu xử lý đất và luân canh cây trồng.” – Chia sẻ từ Kỹ sư nông nghiệp Lê Minh Tuấn.
Thời điểm sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve phát triển mạnh
Nắm bắt được quy luật phát sinh, phát triển của sâu bệnh sẽ giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng ngừa. Sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve thường bùng phát vào các thời điểm sau:
- Theo mùa:
- Mùa mưa (ẩm độ cao): Các bệnh do nấm như thán thư, gỉ sắt, lở cổ rễ, đốm lá thường phát triển mạnh. Rầy mềm cũng ưa ẩm.
- Mùa khô (nắng nóng, khô hạn): Bọ trĩ, nhện đỏ là những đối tượng gây hại chính.
- Giao mùa: Thời tiết thay đổi đột ngột cũng là điều kiện thuận lợi cho một số loại sâu bệnh phát sinh.
- Theo giai đoạn sinh trưởng của cây:
- Cây con: Dễ bị bệnh lở cổ rễ, sâu ăn lá (sâu xanh da láng).
- Ra hoa, đậu quả non: Là giai đoạn “vàng” cho sâu đục quả, bọ trĩ, rầy mềm tấn công. Các bệnh như thán thư cũng bắt đầu gây hại trên hoa, quả.
- Nuôi trái, thu hoạch: Nhện đỏ, bọ trĩ vẫn tiếp tục gây hại. Bệnh thán thư, gỉ sắt có thể làm giảm chất lượng quả và lây lan mạnh.
- Sau thu hoạch: Tàn dư cây trồng là nơi trú ẩn, lưu tồn nguồn sâu bệnh cho vụ sau nếu không được dọn dẹp kỹ.
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve hiệu quả
Để quản lý sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve một cách bền vững, chúng ta nên áp dụng chiến lược Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Đây là phương pháp kết hợp nhiều biện pháp khác nhau, ưu tiên các giải pháp thân thiện môi trường.
- Canh tác sạch và khoa học:
- Làm đất kỹ: Cày bừa sâu, phơi ải để diệt mầm bệnh, nhộng sâu trong đất. Xử lý đất bằng vôi hoặc chế phẩm Trichoderma.
- Chọn giống: Ưu tiên giống khỏe, sạch bệnh, có khả năng kháng một số loại sâu bệnh phổ biến.
- Xử lý hạt giống: Ngâm hạt trong nước ấm hoặc dung dịch thuốc trừ nấm trước khi gieo.
- Mật độ trồng hợp lý: Trồng thưa vừa phải để ruộng vườn thông thoáng, giảm độ ẩm, hạn chế nấm bệnh.
- Bón phân cân đối: Cung cấp đủ dinh dưỡng, đặc biệt là kali và canxi để tăng sức đề kháng cho cây. Tránh bón thừa đạm làm cây non yếu, dễ nhiễm bệnh. Sử dụng phân hữu cơ hoai mục.
- Tưới nước hợp lý: Đảm bảo đủ ẩm nhưng không gây úng. Ưu tiên tưới gốc, hạn chế tưới lên lá vào buổi chiều tối để tránh tạo ẩm độ cao qua đêm.
- Vệ sinh đồng ruộng và luân canh:
- Cắt tỉa lá già, lá bệnh: Thường xuyên tỉa bỏ lá gốc, lá bị sâu bệnh để vườn thông thoáng, giảm nguồn bệnh.
- Vệ sinh vườn: Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng, lá rụng, quả bệnh sau mỗi vụ thu hoạch. Làm sạch cỏ dại xung quanh bờ để hạn chế nơi trú ẩn của sâu bệnh.
- Luân canh cây trồng: Trồng xen canh hoặc luân canh với các cây trồng khác họ (như lúa, ngô, rau cải…) để cắt đứt vòng đời của sâu bệnh chuyên tính.
- Sử dụng biện pháp sinh học:
- Bảo vệ thiên địch: Tạo môi trường thuận lợi cho các loài thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh, nhện bắt mồi, kiến ba khoang… Hạn chế sử dụng thuốc hóa học phổ rộng.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Dùng các loại thuốc trừ sâu sinh học (Bt, NPV), thuốc trừ nấm sinh học (Trichoderma, Chaetomium), dầu khoáng, dầu neem…
- Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý (khi cần thiết):
- Nguyên tắc 4 đúng: Đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách.
- Phun đúng thời điểm: Phun khi sâu non mới nở hoặc bệnh mới xuất hiện sẽ hiệu quả cao nhất.
- Phun đúng cách: Phun kỹ cả mặt trên và mặt dưới lá, phun vào lúc trời mát (sáng sớm hoặc chiều mát). Sử dụng bình phun phù hợp, đảm bảo thuốc phủ đều.
- Luân phiên thuốc: Thay đổi các nhóm hoạt chất khác nhau để tránh tình trạng sâu bệnh kháng thuốc.
- Tuân thủ thời gian cách ly: Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.
- Ứng dụng công nghệ cao:
- Máy bay nông nghiệp (Drone): Đối với diện tích lớn, việc sử dụng drone phun thuốc giúp tiết kiệm thời gian, công sức, phun thuốc đều và chính xác hơn, giảm lượng thuốc sử dụng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. [Tìm hiểu thêm về ứng dụng drone phun thuốc cho cây rau màu]()
Lịch chăm sóc – phun phòng định kỳ gợi ý cho cây đậu cô ve
Việc phun phòng định kỳ giúp ngăn chặn sự bùng phát của sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve. Dưới đây là lịch trình tham khảo, bà con cần linh hoạt điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế tại vườn:
Giai đoạn sinh trưởng | Đối tượng phòng trừ chính | Biện pháp gợi ý (Ưu tiên sinh học, an toàn) | Lưu ý |
---|---|---|---|
Sau trồng (7-10 ngày) | Bệnh lở cổ rễ, sâu ăn lá (sâu xanh da láng) | Tưới gốc bằng Validamycin hoặc Trichoderma. Kiểm tra sâu non, bắt thủ công hoặc phun Bt nếu cần. | Giữ ẩm đất vừa phải. |
Cây phát triển thân lá | Rầy mềm, bọ trĩ, sâu ăn lá, bệnh đốm lá, gỉ sắt | Phun chế phẩm sinh học (nấm xanh, nấm trắng, Bt). Phun phòng bệnh bằng thuốc gốc đồng hoặc Mancozeb nếu thời tiết ẩm ướt. | Kiểm tra thường xuyên mặt dưới lá, đọt non. |
Trước ra hoa | Bọ trĩ, rầy mềm, sâu đục quả (bướm), bệnh thán thư | Phun dầu khoáng/neem để trừ côn trùng chích hút. Sử dụng bẫy Pheromone theo dõi sâu đục quả. Phun phòng thán thư bằng thuốc sinh học/hóa học. | Tăng cường kali, canxi. |
Ra hoa rộ – Đậu quả | Sâu đục quả, bọ trĩ, rầy mềm, bệnh thán thư, gỉ sắt | Phun thuốc đặc trị sâu đục quả (Emamectin, Spinosad) khi cần. Luân phiên thuốc trị bọ trĩ, rầy mềm. Phun phòng bệnh định kỳ 7-10 ngày/lần. | Ngưng phun thuốc hóa học trước thụ phấn khoảng 2-3 ngày (nếu cần). |
Nuôi trái – Thu hoạch | Sâu đục quả, nhện đỏ, bệnh thán thư trên quả | Ưu tiên các biện pháp sinh học, thuốc có thời gian cách ly ngắn. Phun Abamectin trị nhện đỏ nếu mật độ cao. Thu hoạch quả bệnh sớm. | Tuyệt đối tuân thủ thời gian cách ly của thuốc BVTV. |
Sau thu hoạch | Dọn sạch tàn dư cây trồng, cày xới đất, phơi ải. | Cắt đứt nguồn sâu bệnh cho vụ sau. |
Lưu ý: Lịch phun này chỉ mang tính tham khảo. Cần thăm vườn thường xuyên để phát hiện sớm và xử lý kịp thời. [Tham khảo thêm Kỹ thuật chăm sóc cây đậu cô ve đạt năng suất cao]()
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau điểm qua những loại sâu bệnh hại trên cây đậu cô ve thường gặp nhất như sâu đục quả, bọ trĩ, bệnh thán thư, bệnh gỉ sắt và các biện pháp quản lý hiệu quả. Trong đó, sâu đục quả và bệnh thán thư là hai đối tượng đặc biệt nguy hiểm, có thể gây thất thu năng suất nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt.
Điều quan trọng nhất bà con cần nhớ là “phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp canh tác tiên tiến, vệ sinh đồng ruộng, sử dụng giống tốt, bón phân cân đối và thăm vườn thường xuyên để phát hiện sớm, xử lý kịp thời sẽ giúp hạn chế tối đa thiệt hại do sâu bệnh gây ra. Hãy là người làm vườn thông thái, bảo vệ vườn đậu cô ve của mình một cách an toàn và bền vững! Chúc bà con có những vụ mùa bội thu!