Chào bà con và các bạn yêu thích làm vườn! Trồng ớt tuy không quá khó nhưng để có một vụ mùa bội thu, trái ớt căng mọng, không tì vết thì việc quản lý sâu bệnh hại ớt là vô cùng quan trọng. Chỉ cần lơ là một chút, những vị khách không mời này có thể khiến công sức chăm sóc của chúng ta đổ sông đổ bể. Hôm nay, Airnano sẽ cùng bà con tìm hiểu kỹ hơn về các loại sâu bệnh thường gặp trên cây ớt, cách nhận biết sớm và biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất nhé. Đừng để sâu bệnh hại ớt làm ảnh hưởng đến niềm vui và thành quả lao động của bạn!
Các loại sâu hại phổ biến trên cây ớt
Cây ớt là “món khoái khẩu” của rất nhiều loại sâu hại. Việc nhận biết đúng đối tượng sẽ giúp chúng ta lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp và kịp thời. Dưới đây là 5 “kẻ phá hoại” mà bà con cần đặc biệt lưu ý:
a. Bọ trĩ (Thrips palmi, Scirtothrips dorsalis)
- Triệu chứng nhận biết: Đây là một trong những đối tượng gây hại nghiêm trọng nhất. Bọ trĩ rất nhỏ, thường ẩn nấp ở mặt dưới lá non, đọt non và nụ hoa. Chúng chích hút nhựa cây làm lá non xoăn lại, ngọn chùn lại, mép lá cong lên, lá dày và giòn. Trên lá già có thể thấy các đường lấm tấm màu trắng bạc hoặc vàng nhạt. Hoa có thể bị rụng, trái non bị biến dạng, vỏ trái có những vết sần sùi màu nâu đen (da cám).
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Cây ớt bị bọ trĩ tấn công mạnh nhất từ giai đoạn cây con đến khi ra hoa, đậu trái non. Thời tiết khô nóng là điều kiện thuận lợi cho bọ trĩ phát triển.
- Tác hại: Bọ trĩ làm giảm khả năng quang hợp, cây còi cọc, hoa rụng, trái dị dạng, giảm năng suất và chất lượng nghiêm trọng. Quan trọng hơn, chúng còn là môi giới truyền virus gây bệnh xoăn lá, khảm lá.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Sử dụng thiên địch như bọ rùa, nhện bắt mồi. Phun các chế phẩm sinh học chứa nấm xanh (Metarhizium), nấm trắng (Beauveria). Dùng các loại thuốc trừ sâu thảo mộc có nguồn gốc từ dầu neem, tỏi, ớt.
- Hóa học: Khi mật độ cao, có thể sử dụng các loại thuốc đặc trị bọ trĩ theo khuyến cáo, luân phiên gốc thuốc để tránh kháng thuốc. Ưu tiên các hoạt chất ít độc, an toàn.
- Canh tác: Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư cây trồng. Sử dụng bẫy dính màu xanh dương hoặc vàng để theo dõi và giảm mật độ.
b. Nhện đỏ (Tetranychus spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Nhện đỏ cũng rất nhỏ, khó thấy bằng mắt thường, thường sống và gây hại ở mặt dưới lá. Chúng chích hút dịch lá làm xuất hiện những chấm nhỏ li ti màu vàng nhạt. Khi bị hại nặng, lá chuyển sang màu vàng, khô và rụng. Quan sát kỹ mặt dưới lá sẽ thấy lớp tơ mỏng và những con nhện nhỏ xíu màu đỏ hoặc vàng cam di chuyển.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Nhện đỏ phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết khô nóng, đặc biệt là vào mùa khô. Chúng gây hại suốt vòng đời cây ớt, từ cây con đến thu hoạch.
- Tác hại: Làm lá mất diệp lục, giảm quang hợp, cây suy yếu, khô héo và chết nếu không can thiệp kịp thời. Năng suất và chất lượng trái giảm đáng kể.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ thiên địch như bọ rùa ăn thịt, nhện bắt mồi. Phun nước mạnh vào mặt dưới lá để rửa trôi nhện. Sử dụng dầu khoáng, dầu neem, dung dịch tỏi ớt.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị nhện đỏ, chú ý phun kỹ mặt dưới lá. Luân phiên các gốc thuốc để tránh nhện kháng thuốc.
- Canh tác: Giữ ẩm độ vườn hợp lý, tránh để vườn quá khô hạn.
c. Rệp sáp (Planococcus spp., Pseudococcus spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Rệp sáp có hình bầu dục, cơ thể phủ một lớp sáp trắng như bông, thường bám thành từng đám ở nách lá, chùm hoa, quả non hoặc thậm chí cả ở phần rễ gần gốc. Chúng chích hút nhựa cây và tiết ra dịch ngọt thu hút nấm bồ hóng phát triển, tạo thành lớp muội đen bao phủ lá, cành, quả.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Rệp sáp có thể gây hại ở mọi giai đoạn sinh trưởng của cây ớt, nhưng thường phát triển mạnh khi cây ra hoa, đậu trái và trong điều kiện khô hạn.
- Tác hại: Cây bị rệp sáp chích hút sẽ còi cọc, lá vàng, hoa và trái non dễ rụng. Lớp nấm bồ hóng làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến mẫu mã trái. Nếu rệp tấn công phần rễ, cây có thể bị héo và chết.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ kiến vàng, bọ rùa, ong ký sinh. Dùng vòi nước áp lực mạnh xịt rửa rệp. Sử dụng dầu khoáng, xà phòng côn trùng hoặc các chế phẩm sinh học.
- Hóa học: Dùng thuốc đặc trị rệp sáp, chú ý phun kỹ vào các ổ rệp. Có thể kết hợp chất bám dính để tăng hiệu quả. Đối với rệp gốc, cần tưới thuốc vào vùng rễ.
- Canh tác: Cắt tỉa cành lá thông thoáng. Kiểm tra gốc thường xuyên.
d. Sâu đục trái ớt (Helicoverpa armigera)
- Triệu chứng nhận biết: Sâu non có màu sắc thay đổi (xanh, vàng nâu, nâu sẫm) với các sọc dọc thân. Chúng đục vào nụ hoa, hoa và đặc biệt là trái ớt từ khi còn non đến lúc gần chín. Quan sát kỹ sẽ thấy lỗ đục tròn trên vỏ trái, đôi khi có phân sâu đùn ra ngoài. Bên trong trái, sâu ăn phần thịt và hạt, làm trái bị thối nhũn, biến dạng và rụng sớm.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn ra hoa, đậu trái và phát triển trái là thời điểm sâu đục trái gây hại nặng nề nhất.
- Tác hại: Đây là một trong những sâu bệnh hại ớt gây thiệt hại trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến năng suất. Một con sâu có thể phá hại nhiều trái. Trái bị đục dễ bị nấm bệnh tấn công gây thối và rụng hàng loạt.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Sử dụng bẫy Pheromone để bắt sâu trưởng thành (ngài). Thả ong mắt đỏ ký sinh trứng sâu. Phun các chế phẩm Bt (Bacillus thuringiensis) hoặc virus NPV khi sâu còn nhỏ.
- Hóa học: Phun thuốc trừ sâu vào giai đoạn cao điểm sâu non nở (thường sau khi ngài rộ 5-7 ngày). Chọn các loại thuốc có tính tiếp xúc, vị độc hoặc lưu dẫn. Luân phiên thuốc.
- Canh tác: Thu gom và tiêu hủy trái bị sâu hại. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch.
e. Ruồi đục lá (Liriomyza spp.)
- Triệu chứng nhận biết: Dấu hiệu đặc trưng là những đường ngoằn ngoèo màu trắng bạc trên phiến lá. Đây là đường đục của dòi (ấu trùng) ruồi ăn phần diệp lục bên trong lá. Lá bị hại nặng sẽ vàng úa, cháy khô và rụng.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Ruồi đục lá thường gây hại nặng ở giai đoạn cây con và phát triển thân lá.
- Tác hại: Làm giảm diện tích quang hợp của lá, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây, đặc biệt là cây con. Vết đục cũng tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ các loài ong ký sinh dòi. Ngắt bỏ và tiêu hủy lá bị hại nặng khi mật độ thấp.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc có khả năng thấm sâu hoặc lưu dẫn để diệt dòi bên trong lá.
- Canh tác: Sử dụng bẫy dính màu vàng để bắt ruồi trưởng thành. Vệ sinh vườn, dọn sạch cỏ dại là ký chủ phụ.
Các loại bệnh hại phổ biến trên cây ớt
Bên cạnh sâu hại, các loại bệnh do nấm, vi khuẩn, virus cũng là nỗi lo lớn của người trồng ớt. Việc phòng bệnh luôn được ưu tiên hàng đầu.
a. Bệnh thán thư (Colletotrichum spp.)
- Triệu chứng: Bệnh gây hại trên lá, thân, cành và đặc biệt nghiêm trọng trên trái. Trên trái, vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, tròn, úng nước, hơi lõm xuống. Sau đó, vết bệnh lớn dần, có màu nâu sẫm đến đen, trên bề mặt vết bệnh xuất hiện các chấm đen nhỏ li ti (ổ bào tử nấm) xếp thành vòng đồng tâm. Trái bị bệnh sẽ thối khô hoặc thối nhũn (nếu có bội nhiễm vi khuẩn) và rụng. Trên lá và thân, vết bệnh cũng có dạng tương tự, làm khô cành, khô lá.
- Tác nhân gây bệnh: Do nấm Colletotrichum spp. gây ra. Nấm tồn tại trên tàn dư cây bệnh, trong đất và lây lan qua gió, nước mưa, côn trùng, dụng cụ làm vườn.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Chọn giống kháng bệnh. Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh. Vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ. Trồng với mật độ hợp lý, tạo độ thông thoáng. Bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm. Phun phòng bằng các loại thuốc gốc đồng, Mancozeb, Azoxystrobin, Propineb… vào giai đoạn trước và sau khi mưa, hoặc khi cây bắt đầu ra hoa, đậu trái.
- Trị bệnh: Khi bệnh xuất hiện, cắt bỏ và tiêu hủy ngay bộ phận bị bệnh. Phun các loại thuốc đặc trị thán thư, luân phiên các gốc thuốc.
- Liên kết nội bộ: [Chi tiết về bệnh thán thư và cách phòng trị hiệu quả]
b. Bệnh héo xanh do vi khuẩn (Ralstonia solanacearum)
- Triệu chứng: Cây đang xanh tốt đột ngột bị héo rũ vào ban ngày, nhất là lúc trời nắng gắt, sau đó tươi lại vào ban đêm. Vài ngày sau, cây héo hoàn toàn và chết nhưng lá vẫn còn xanh. Cắt ngang thân cây gần gốc, nhúng vào cốc nước trong sẽ thấy dòng dịch nhầy màu trắng đục chảy ra từ mặt cắt – đây là dịch vi khuẩn.
- Tác nhân gây bệnh: Do vi khuẩn Ralstonia solanacearum sống trong đất gây ra. Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương ở rễ hoặc gốc thân.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh là chính: Đây là bệnh rất khó trị. Chọn giống kháng bệnh. Luân canh với cây trồng khác họ (lúa nước là tốt nhất). Xử lý đất trước khi trồng (vôi, chế phẩm sinh học đối kháng Trichoderma). Tránh làm tổn thương rễ và gốc thân khi chăm sóc. Thoát nước tốt cho vườn, tránh úng nước. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay cây bị bệnh, rắc vôi bột vào vị trí cây bệnh.
- Hạn chế lây lan: Sử dụng các loại thuốc gốc đồng hoặc kháng sinh nông nghiệp (Streptomycin, Kasugamycin…) tưới vào gốc để hạn chế sự lây lan của vi khuẩn sang cây khác, nhưng hiệu quả thường không cao khi bệnh đã nặng.
c. Bệnh sương mai (Phytophthora capsici)
- Triệu chứng: Bệnh gây hại trên lá, thân, cành, hoa và trái. Trên lá, vết bệnh là những đốm lớn màu xanh xám, úng nước, sau đó lan rộng và khô cháy. Ở gốc thân, vết bệnh có màu nâu đen, hơi lõm, làm thối gốc, cây dễ gãy ngang. Trên trái, vết bệnh úng nước, lan rộng nhanh chóng và bao phủ bởi lớp tơ nấm màu trắng xốp khi trời ẩm. Trái bị bệnh thối mềm và rụng.
- Tác nhân gây bệnh: Do nấm Phytophthora capsici gây ra. Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, mưa nhiều, đất thoát nước kém.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Chọn giống kháng. Lên luống cao, thoát nước tốt. Trồng mật độ vừa phải. Bón phân cân đối. Vệ sinh đồng ruộng. Phun phòng bằng các loại thuốc gốc đồng, Metalaxyl, Mancozeb, Fosetyl-Aluminium… nhất là vào mùa mưa.
- Trị bệnh: Nhổ bỏ cây bệnh nặng. Phun thuốc đặc trị sương mai khi bệnh mới xuất hiện, phun kỹ cả gốc và tán lá.
d. Bệnh xoăn lá do virus (Virus)
- Triệu chứng: Đây là một nhóm bệnh do nhiều loại virus khác nhau gây ra, thường do côn trùng chích hút (bọ trĩ, rầy mềm) làm môi giới truyền bệnh. Biểu hiện rất đa dạng: lá non bị xoăn tít, nhỏ lại, biến dạng; gân lá vàng sáng, phiến lá vàng loang lổ (khảm); cây trở nên giòn, dễ gãy; cây còi cọc, lùn lại, ít hoặc không ra hoa đậu quả, hoặc quả bị dị dạng, nhỏ, cứng.
- Tác nhân gây bệnh: Do các loại virus như Pepper yellow leaf curl virus (PYLCV), Cucumber mosaic virus (CMV), Tobacco mosaic virus (TMV)…
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh là chính: Không có thuốc đặc trị virus. Biện pháp quan trọng nhất là kiểm soát côn trùng môi giới truyền bệnh (bọ trĩ, rầy mềm). Chọn giống kháng hoặc sạch virus. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay những cây có biểu hiện bệnh để tránh lây lan. Vệ sinh dụng cụ làm vườn thường xuyên. Không hút thuốc lá khi đang làm việc trên vườn ớt (TMV có thể lây từ thuốc lá).
- Liên kết nội bộ: [Các biện pháp quản lý côn trùng chích hút hiệu quả]
e. Bệnh đốm lá do vi khuẩn (Xanthomonas campestris pv. vesicatoria)
- Triệu chứng: Trên lá xuất hiện những đốm nhỏ, tròn hoặc góc cạnh, màu xanh tối, úng nước. Sau đó, vết bệnh lớn dần, tâm vết bệnh chuyển sang màu nâu nhạt đến xám trắng, viền vết bệnh có màu nâu đen, xung quanh thường có quầng vàng. Nhiều vết bệnh liên kết lại làm lá bị vàng, cháy khô và rụng sớm. Bệnh cũng có thể gây hại trên thân, cành và trái (vết bệnh nhỏ, nổi gờ).
- Tác nhân gây bệnh: Do vi khuẩn Xanthomonas campestris pv. vesicatoria gây ra. Vi khuẩn lây lan qua hạt giống, gió, mưa, côn trùng và dụng cụ canh tác.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Sử dụng hạt giống sạch bệnh. Xử lý hạt giống trước khi gieo. Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư cây bệnh. Tránh tưới nước lên lá vào buổi chiều tối. Bón phân cân đối. Phun phòng bằng các loại thuốc gốc đồng hoặc kháng sinh nông nghiệp khi thời tiết thuận lợi cho bệnh phát triển (ẩm ướt).
- Trị bệnh: Khi bệnh xuất hiện, phun các loại thuốc đặc trị vi khuẩn, luân phiên gốc thuốc.
Thời điểm sâu bệnh hại ớt phát triển mạnh
Hiểu được quy luật phát sinh, phát triển của sâu bệnh hại ớt sẽ giúp bà con chủ động hơn trong công tác phòng trừ.
- Theo mùa:
- Mùa mưa (ẩm độ cao): Các bệnh do nấm (thán thư, sương mai, đốm lá) và vi khuẩn (héo xanh, đốm lá) thường phát triển mạnh. Sâu ăn lá cũng có thể gia tăng.
- Mùa khô (nắng nóng, khô hạn): Bọ trĩ, nhện đỏ, rệp sáp thường bùng phát mạnh mẽ.
- Giao mùa: Thời điểm thời tiết thay đổi đột ngột cũng dễ làm cây bị sốc, sức đề kháng giảm, tạo điều kiện cho sâu bệnh tấn công.
- Theo giai đoạn sinh trưởng:
- Cây con: Dễ bị ruồi đục lá, bệnh lở cổ rễ, chết cây con.
- Phát triển thân lá: Bọ trĩ, nhện đỏ, rệp, bệnh đốm lá, xoăn lá.
- Ra hoa, đậu trái: Bọ trĩ, nhện đỏ, sâu đục trái, bệnh thán thư, sương mai, héo xanh.
- Nuôi trái, thu hoạch: Sâu đục trái, bệnh thán thư, rệp sáp.
- Sau thu hoạch: Cần vệ sinh vườn kỹ để tiêu diệt nguồn sâu bệnh tồn dư cho vụ sau.
Kỹ sư trồng trọt Hoàng Thị Mai chia sẻ: “Việc luân canh cây trồng khác họ với ớt, ví dụ như trồng lúa nước một vụ, là biện pháp rất hiệu quả để cắt đứt vòng đời của nhiều loại sâu bệnh hại ớt nguy hiểm tồn dư trong đất, đặc biệt là vi khuẩn gây héo xanh và nấm Phytophthora.”
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh hại ớt hiệu quả
Để quản lý sâu bệnh hại ớt một cách bền vững, chúng ta nên áp dụng phương pháp Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), kết hợp nhiều biện pháp một cách hài hòa.
- Canh tác sạch:
- Chọn giống khỏe, sạch bệnh, có khả năng kháng chịu tốt.
- Xử lý đất kỹ trước khi trồng (cày ải, phơi đất, bón vôi, sử dụng chế phẩm Trichoderma).
- Làm luống cao, thoát nước tốt.
- Trồng với mật độ hợp lý, không quá dày.
- Vệ sinh vườn, cắt tỉa, luân canh:
- Thường xuyên dọn sạch cỏ dại trong vườn.
- Cắt tỉa cành lá già, lá bị bệnh, cành vô hiệu để vườn thông thoáng.
- Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng sau mỗi vụ.
- Luân canh với các cây trồng khác họ (đặc biệt là cây lúa nước) để cắt đứt nguồn sâu bệnh.
- Sử dụng thiên địch, thuốc sinh học:
- Bảo vệ và phát huy vai trò của các loài thiên địch có ích (bọ rùa, nhện, ong ký sinh…).
- Ưu tiên sử dụng các chế phẩm sinh học (nấm xanh, nấm trắng, Bt, NPV, Trichoderma), dầu khoáng, dầu neem, các dung dịch thảo mộc (tỏi, ớt, gừng…).
- Phun thuốc đúng thời điểm, đúng cách:
- Chỉ phun thuốc hóa học khi thật sự cần thiết, khi mật độ sâu bệnh vượt ngưỡng gây hại kinh tế.
- Sử dụng thuốc theo nguyên tắc 4 đúng: Đúng thuốc, đúng liều lượng nồng độ, đúng lúc, đúng cách.
- Luân phiên các gốc thuốc khác nhau để tránh sâu bệnh kháng thuốc.
- Phun vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát, tránh phun lúc trời nắng gắt hoặc sắp mưa. Đảm bảo thời gian cách ly trước khi thu hoạch.
- Ứng dụng máy bay nông nghiệp:
- Đối với các diện tích trồng ớt lớn, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc giúp tiết kiệm thời gian, công sức, giảm lượng nước và thuốc sử dụng, phun đồng đều và tiếp cận được những vị trí khó.
- Liên kết nội bộ gợi ý: [Ứng dụng drone phun thuốc cho cây ớt: Hiệu quả và Tiết kiệm] hoặc [Phòng trừ sâu bệnh hại ớt bằng công nghệ cao]
Lịch chăm sóc – phun phòng sâu bệnh hại ớt định kỳ (Gợi ý)
Lịch phun phòng cần linh hoạt dựa trên tình hình thực tế của vườn và dự báo thời tiết. Dưới đây là lịch gợi ý mang tính tham khảo:
Giai đoạn | Công việc chính | Đối tượng phòng trừ chính | Loại thuốc gợi ý (Ưu tiên Sinh học/An toàn) | Lưu ý |
---|---|---|---|---|
Sau trồng (7-10 ngày) | Phun phòng lần 1 | Bệnh chết cây con, lở cổ rễ, ruồi đục lá, bọ trĩ | Trichoderma (tưới gốc), Abamectin, dầu khoáng | Phun kỹ gốc và mặt dưới lá non |
Phát triển thân lá (15-30 ngày) | Phun phòng lần 2, 3 (cách nhau 10-15 ngày) | Bọ trĩ, nhện đỏ, rầy mềm, bệnh đốm lá, sương mai | Dầu neem, Metarhizium, Beauveria, thuốc gốc đồng, Mancozeb | Thường xuyên kiểm tra mặt dưới lá, đọt non |
Trước ra hoa | Phun phòng trước khi hoa nở rộ | Bọ trĩ, nhện đỏ, sâu đục trái (ngừa), thán thư | Abamectin/Emamectin, Azoxystrobin/Propineb | Tránh phun vào lúc hoa nở rộ để không ảnh hưởng thụ phấn |
Đậu trái non | Phun phòng khi trái bắt đầu hình thành | Sâu đục trái, bọ trĩ, rệp sáp, thán thư, sương mai | Bt, NPV, dầu khoáng, thuốc đặc trị thán thư/sương mai | Chú ý phun kỹ vào trái non và chùm hoa |
Nuôi trái (Phun định kỳ 10-15 ngày/lần) | Kiểm tra thường xuyên, phun khi cần thiết | Sâu đục trái, thán thư, rệp sáp, nhện đỏ | Luân phiên các loại thuốc sinh học, hóa học an toàn | Đảm bảo thời gian cách ly trước thu hoạch! |
Sau thu hoạch | Vệ sinh vườn, xử lý tàn dư | Tiêu diệt nguồn sâu bệnh tồn dư | Vôi bột, chế phẩm vi sinh xử lý tàn dư | Cày xới đất, phơi ải |
Lưu ý: Đây chỉ là lịch tham khảo, cần điều chỉnh dựa trên áp lực sâu bệnh thực tế tại vườn.
- Liên kết nội bộ: [Kỹ thuật chăm sóc cây ớt cho năng suất cao]
Kết luận
Quản lý sâu bệnh hại ớt là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, quan sát tỉ mỉ và áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp. Trong đó, các đối tượng nguy hiểm nhất bà con cần đặc biệt lưu tâm là bọ trĩ (vừa gây hại trực tiếp, vừa truyền bệnh virus), sâu đục trái (gây thiệt hại năng suất nặng nề) và bệnh thán thư, héo xanh (có khả năng gây chết cây hàng loạt hoặc làm giảm chất lượng trái nghiêm trọng).
Hãy nhớ rằng, phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại, tiết kiệm chi phí và công sức. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, ưu tiên giải pháp sinh học và chỉ sử dụng thuốc hóa học một cách có trách nhiệm là chìa khóa để có một vụ ớt bội thu, an toàn và chất lượng. Airnano hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bà con trong việc bảo vệ vườn ớt của mình. Chúc bà con thành công!