Bà con mình trồng cam chắc hẳn không ít lần đau đầu vì đám sâu bệnh hại cây cam phiền phức phải không ạ? Cây đang xanh tốt, bỗng dưng lá xoăn tít, quả non rụng lả tả, hay tệ hơn là cả cây vàng vọt rồi chết dần. Thiệt hại không chỉ là công sức, tiền bạc mà còn là cả niềm hy vọng về một vụ mùa bội thu. Hiểu được nỗi lo đó, Airnano hôm nay muốn cùng bà con mình ngồi lại, “bắt mạch” thật kỹ các loại sâu bệnh phổ biến trên cây cam, từ đó tìm ra cách nhận biết sớm và phòng trừ hiệu quả nhất. Đừng để những “kẻ phá hoại” tí hon này làm ảnh hưởng đến vườn cam tâm huyết của mình nhé!
Các loại sâu hại phổ biến trên cây cam
Vườn cam nhà mình có thể bị tấn công bởi rất nhiều loại sâu hại khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm và cách gây hại riêng. Dưới đây là 5 “gương mặt” thường gặp nhất mà bà con cần đặc biệt lưu ý:
a. Rầy chổng cánh (Diaphorina citri)
Đây được xem là “kẻ thù số một” vì nó là môi giới truyền bệnh vàng lá gân xanh (Greening) cực kỳ nguy hiểm cho cây có múi nói chung và cây cam nói riêng.
- Triệu chứng nhận biết: Cả rầy non và rầy trưởng thành đều chích hút nhựa ở lá non, chồi non, làm lá bị biến dạng, xoăn lại, chồi non lụi đi. Chúng thường đậu chếch 45 độ so với bề mặt lá, cánh trong suốt có đốm nâu. Rầy còn tiết ra mật ngọt, tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm đen lá, ảnh hưởng quang hợp. Dấu hiệu dễ thấy nhất là sự hiện diện của chúng trên đọt non.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Chủ yếu gây hại mạnh khi cây ra đọt non, lá non.
- Tác hại: Quan trọng nhất là truyền bệnh Greening. Ngoài ra, việc chích hút dinh dưỡng làm cây suy yếu, giảm khả năng ra hoa, đậu quả.
- Cách xử lý:
- Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch như bọ rùa, kiến vàng, ong ký sinh.
- Canh tác: Tỉa cành, tạo tán thông thoáng, bón phân cân đối giúp cây ra đọt tập trung, dễ quản lý.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị rầy chổng cánh theo khuyến cáo, phun kỹ vào các đợt cây ra đọt non. Lưu ý luân phiên thuốc để tránh kháng thuốc.
b. Sâu vẽ bùa (Phyllocnistis citrella)
Loại sâu nhỏ bé này lại có sức tàn phá đáng gờm, đặc biệt là với lá non, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quang hợp của cây.
- Triệu chứng nhận biết: Dấu hiệu đặc trưng là những đường ngoằn ngoèo màu trắng bạc dưới lớp biểu bì lá non, giống như nét vẽ. Sâu non rất nhỏ, màu vàng nhạt, nằm bên trong đường đục. Lá bị hại nặng sẽ cong queo, biến dạng, khô và rụng sớm.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Gây hại chủ yếu trên lá non, đọt non.
- Tác hại: Làm giảm diện tích quang hợp của lá, khiến lá biến dạng, cây còi cọc, sinh trưởng kém. Vết đục của sâu vẽ bùa còn tạo điều kiện cho bệnh loét xâm nhập.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Tỉa cành, bón phân hợp lý để cây ra lộc tập trung. Thu gom và tiêu hủy lá bị hại nặng.
- Sinh học: Bảo vệ thiên địch như ong ký sinh.
- Hóa học: Phun thuốc trừ sâu vẽ bùa khi đọt non mới nhú (khoảng 1-2 cm). Có thể sử dụng các loại thuốc có tính lưu dẫn hoặc tiếp xúc.
c. Nhện đỏ (Panonychus citri)
Nhện đỏ rất nhỏ, khó nhìn bằng mắt thường, nhưng chúng sinh sản rất nhanh và gây hại đáng kể, nhất là trong điều kiện khô nóng.
- Triệu chứng nhận biết: Cả nhện non và trưởng thành đều sống và chích hút dịch ở mặt trên lá già, lá bánh tẻ, đôi khi cả trên quả. Lá bị hại ban đầu xuất hiện những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt, sau đó lan rộng làm lá mất màu xanh, có màu trắng bạc hoặc vàng đồng, khô và dễ rụng. Quả bị hại có vỏ sần sùi, màu xám bạc (da lu). Quan sát kỹ có thể thấy lớp tơ mỏng và con nhện đỏ nhỏ xíu.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Phát triển mạnh trong mùa khô, nắng nóng. Gây hại trên lá già, bánh tẻ và quả.
- Tác hại: Làm giảm khả năng quang hợp, cây suy yếu, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng quả (mã quả xấu).
- Cách xử lý:
- Canh tác: Tưới đủ nước cho cây, đặc biệt trong mùa khô. Cắt tỉa cành tạo độ thông thoáng.
- Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch ăn nhện như bọ rùa đỏ, nhện bắt mồi.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc đặc trị nhện, phun kỹ cả mặt trên và mặt dưới lá khi mật độ nhện cao. Có thể dùng dầu khoáng hoặc các hoạt chất chuyên trị nhện.
d. Rệp sáp (Planococcus citri và các loài khác)
Rệp sáp thường bám thành từng đám, hút nhựa cây và làm lây lan bệnh hại.
- Triệu chứng nhận biết: Rệp sáp có hình bầu dục, cơ thể bao phủ bởi lớp sáp trắng như bột hoặc sợi. Chúng thường tập trung ở nách lá, chùm hoa, cuống quả, kẽ cành hoặc thậm chí cả ở rễ (rệp sáp gốc). Cây bị hại thường còi cọc, lá vàng úa, quả non có thể bị rụng. Rệp cũng tiết mật ngọt thu hút nấm bồ hóng phát triển.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Gây hại quanh năm, nhưng thường phát triển mạnh vào mùa khô hoặc trên các vườn chăm sóc kém, rậm rạp.
- Tác hại: Chích hút nhựa làm cây suy yếu, rụng hoa, quả non. Tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển làm giảm quang hợp. Một số loài rệp sáp còn có thể truyền bệnh virus.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Cắt tỉa cành thông thoáng, vệ sinh vườn, kiểm soát cỏ dại. Dùng vòi nước áp lực cao xịt rửa nếu mật độ thấp.
- Sinh học: Nuôi kiến vàng hoặc bảo vệ các loài thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh.
- Hóa học: Sử dụng các loại thuốc trừ rệp có tính lưu dẫn hoặc xông hơi. Có thể pha thêm chất bám dính để tăng hiệu quả do rệp có lớp sáp bảo vệ. Với rệp sáp gốc, cần tưới thuốc vào gốc.
e. Sâu đục thân, đục cành (Chelidonium argentatum và các loài khác)
Loại sâu này âm thầm phá hoại từ bên trong, có thể làm chết cành hoặc cả cây.
- Triệu chứng nhận biết: Quan sát trên thân, cành thấy có lỗ đục nhỏ, thường có mùn gỗ (phân sâu) đùn ra ngoài hoặc nhựa cây chảy ra từ lỗ đục. Cành hoặc cây bị sâu đục sẽ có dấu hiệu héo úa, lá vàng, sinh trưởng kém, cành dễ gãy, nặng có thể chết cả cành hoặc cả cây.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Sâu non gây hại chính bằng cách đục vào bên trong thân, cành. Xén tóc trưởng thành thường đẻ trứng vào các kẽ nứt trên vỏ cây.
- Tác hại: Làm tắc nghẽn mạch dẫn, cản trở vận chuyển nước và dinh dưỡng, khiến cành, cây suy yếu và chết. Vết đục tạo đường cho nấm bệnh xâm nhập.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Thường xuyên kiểm tra vườn, phát hiện sớm lỗ đục. Cắt bỏ và tiêu hủy các cành bị nhiễm nặng. Quét vôi gốc cây để hạn chế xén tóc đẻ trứng.
- Cơ học: Dùng dây kẽm nhỏ hoặc gai mây luồn vào lỗ đục để bắt sâu non.
- Hóa học: Bơm thuốc trừ sâu vào lỗ đục rồi dùng đất sét bịt lại. Sử dụng các loại thuốc có tính xông hơi hoặc lưu dẫn mạnh.
Các loại bệnh hại phổ biến trên cây cam
Bên cạnh sâu hại, sâu bệnh hại cây cam còn bao gồm nhiều loại bệnh do nấm, vi khuẩn, virus gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của vườn cam.
a. Bệnh vàng lá gân xanh (Greening – Huanglongbing)
Đây là bệnh “nan y” và nguy hiểm bậc nhất trên cây có múi, do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra và lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh.
- Triệu chứng: Biểu hiện rất đa dạng, nhưng đặc trưng nhất là lá có đốm vàng xanh không đều, phiến lá hẹp, dày, cứng, gân lá nổi, có màu xanh nhưng phần thịt lá lại vàng (vàng lá gân xanh). Quả bị bệnh thường nhỏ, méo mó, hạt bị thối, nước quả ít và chua. Cây bị bệnh sinh trưởng kém, còi cọc, năng suất giảm nghiêm trọng và cuối cùng sẽ chết.
- Tác nhân gây bệnh: Vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus. Môi giới truyền bệnh chính là rầy chổng cánh.
- Cách xử lý:
- Hiện chưa có thuốc đặc trị bệnh Greening.
- Phòng ngừa là chính: Sử dụng cây giống sạch bệnh; tiêu diệt triệt để rầy chổng cánh; nhổ bỏ và tiêu hủy ngay những cây có biểu hiện bệnh để tránh lây lan; tăng cường sức đề kháng cho cây bằng phân bón hữu cơ, vi sinh.
Kỹ sư nông nghiệp Lê Minh Tuấn chia sẻ: “Kiểm soát rầy chổng cánh là chìa khóa để quản lý bệnh Greening. Bà con cần phun thuốc trừ rầy định kỳ, đặc biệt vào các đợt cây ra đọt non, kết hợp với việc loại bỏ cây bệnh kịp thời.”
b. Bệnh loét (Xanthomonas citri pv. citri)
Bệnh do vi khuẩn gây ra, tấn công trên lá, cành non và quả, làm giảm chất lượng và mẫu mã quả.
- Triệu chứng: Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ, tròn, màu vàng nhạt, sau đó lớn dần, nổi gờ lên, ở giữa vết bệnh lõm xuống, có màu nâu xám, xung quanh có quầng vàng. Vết bệnh xuất hiện cả ở mặt trên và mặt dưới lá. Trên quả, vết bệnh cũng nổi gờ, sần sùi, làm vỏ quả nứt ra. Trên cành non, vết bệnh tương tự như trên lá.
- Tác nhân gây bệnh: Vi khuẩn Xanthomonas citri pv. citri. Bệnh lây lan qua nước mưa, gió, côn trùng và dụng cụ cắt tỉa. Sâu vẽ bùa tạo vết thương giúp vi khuẩn dễ xâm nhập.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Chọn giống kháng bệnh (tương đối), cắt tỉa cành lá bị bệnh và tiêu hủy. Vệ sinh dụng cụ cắt tỉa. Trồng cây với mật độ hợp lý, tránh vườn quá ẩm ướt. Phòng trừ tốt sâu vẽ bùa.
- Hóa học: Phun các loại thuốc gốc đồng hoặc kháng sinh khi bệnh mới xuất hiện, đặc biệt vào mùa mưa hoặc khi cây có nhiều lá non, quả non.
c. Bệnh thối gốc chảy mủ (Phytophthora spp.)
Bệnh do nấm Phytophthora gây ra, thường tấn công phần gốc thân và bộ rễ, rất phổ biến ở những vườn trồng dày, ẩm ướt.
- Triệu chứng: Phần vỏ ở gốc thân (sát mặt đất hoặc dưới mặt đất) bị thối nâu, mềm, tách lớp, có dịch nhựa màu nâu hổ phách chảy ra, mùi hôi khó chịu. Lá cây bị bệnh chuyển vàng, rụng dần, cây sinh trưởng kém, nặng có thể chết cả cây. Bệnh cũng có thể gây thối rễ, làm rễ non bị đen, thối nhũn.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Phytophthora spp. Nấm tồn tại trong đất, lây lan qua nước tưới, nước mưa hoặc dụng cụ làm vườn.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Chọn giống kháng bệnh, sử dụng gốc ghép kháng bệnh. Trồng cây trên mô đất cao, thoát nước tốt. Tránh tưới nước trực tiếp vào gốc thân. Không tủ gốc quá dày và sát gốc. Vệ sinh vườn, loại bỏ lá rụng, cành bệnh.
- Sinh học: Sử dụng nấm đối kháng Trichoderma bón vào đất.
- Hóa học: Khi phát hiện bệnh, cạo sạch vết bệnh rồi quét thuốc đặc trị (gốc Metalaxyl, Mancozeb, gốc đồng…). Có thể tưới thuốc vào vùng rễ nếu cây bị nặng.
d. Bệnh ghẻ sẹo (Elsinoe fawcettii)
Bệnh do nấm gây ra, chủ yếu hại trên lá non, cành non và quả non, làm giảm giá trị thương phẩm.
- Triệu chứng: Trên lá non, vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ mất màu, sau đó nổi gờ lên thành mụn nhỏ, màu vàng nâu, bề mặt sần sùi như vảy cá. Lá bị bệnh thường cong queo, biến dạng. Trên quả non, vết bệnh cũng nổi gờ, sần sùi, màu nâu, làm quả nhỏ, méo mó, dễ rụng. Trên cành non, vết bệnh tương tự trên lá.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Elsinoe fawcettii. Nấm phát triển và lây lan mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, mưa nhiều.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Cắt tỉa cành lá bị bệnh nặng, tạo vườn thông thoáng. Bón phân cân đối.
- Hóa học: Phun thuốc phòng trừ nấm (gốc đồng, Mancozeb, Propineb…) vào các giai đoạn cây dễ nhiễm bệnh như khi ra lá non, ra hoa và đậu quả non, nhất là trong mùa mưa.
e. Bệnh nấm hồng (Corticium salmonicolor)
Bệnh do nấm gây ra, thường xuất hiện trên thân, cành trong mùa mưa, có thể làm chết cành.
- Triệu chứng: Ban đầu trên vỏ thân, cành xuất hiện những đốm tơ nấm màu trắng hoặc hồng nhạt, sau đó lớp nấm dày lên, bao phủ một đoạn cành, có màu hồng đặc trưng. Phần vỏ cây và gỗ bên dưới lớp nấm bị thối khô, làm tắc mạch dẫn. Cành bị bệnh lá sẽ vàng úa, rụng dần và chết khô.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm Corticium salmonicolor. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, vườn rậm rạp, thiếu ánh sáng.
- Cách xử lý:
- Canh tác: Cắt tỉa cành tạo độ thông thoáng cho vườn. Thu gom và tiêu hủy cành bị bệnh.
- Cơ học: Cạo sạch lớp nấm hồng trên vết bệnh.
- Hóa học: Quét hoặc phun thuốc trừ nấm gốc đồng hoặc các loại thuốc đặc trị nấm hồng lên vết bệnh và khu vực xung quanh sau khi cạo sạch lớp nấm. Phun phòng vào đầu mùa mưa ở những vườn thường xuyên bị bệnh.
Thời điểm sâu bệnh hại cây cam phát triển mạnh
Việc nắm bắt được quy luật phát triển của sâu bệnh hại cây cam giúp bà con chủ động hơn trong công tác phòng trừ.
- Theo mùa:
- Mùa mưa (ẩm độ cao): Thường là điều kiện thuận lợi cho các bệnh do nấm và vi khuẩn phát triển mạnh như bệnh loét, thối gốc chảy mủ, ghẻ sẹo, nấm hồng. Một số sâu hại như sâu vẽ bùa cũng có thể phát triển mạnh do cây ra đọt non liên tục.
- Mùa khô (nắng nóng): Là thời điểm bùng phát của các loại côn trùng chích hút như nhện đỏ, rệp sáp, rầy chổng cánh (nếu có nguồn bệnh và cây ra đọt).
- Giao mùa: Thời tiết thay đổi đột ngột cũng là yếu tố làm cây suy yếu, dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
- Theo giai đoạn sinh trưởng của cây:
- Cây con, kiến thiết cơ bản: Dễ bị sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh tấn công đọt non, bệnh thối gốc.
- Ra hoa, đậu quả non: Thường bị rệp sáp, bọ trĩ, bệnh ghẻ sẹo, thán thư tấn công hoa và quả non.
- Nuôi trái: Nhện đỏ, ruồi đục quả, sâu đục quả, rệp sáp gây hại trên quả. Bệnh loét, ghẻ sẹo vẫn có thể tấn công quả.
- Sau thu hoạch: Cây suy yếu, nếu không chăm sóc phục hồi tốt dễ bị sâu đục thân, đục cành, bệnh thối gốc tấn công. Cần tỉa cành, vệ sinh vườn kỹ lưỡng.
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh hại cây cam hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh! Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là cách tốt nhất để bảo vệ vườn cam một cách bền vững và hiệu quả.
- Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Đây là phương pháp kết hợp nhiều biện pháp một cách hài hòa, ưu tiên các biện pháp thân thiện môi trường, hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc hóa học.
- Canh tác sạch: Chọn giống sạch bệnh, khỏe mạnh. Làm đất kỹ, bón lót phân hữu cơ hoai mục. Trồng cây với mật độ hợp lý. Quản lý cỏ dại tốt.
- Cắt tỉa, vệ sinh vườn: Thường xuyên cắt tỉa cành già, cành bệnh, cành vượt, tạo tán cây thông thoáng. Thu gom và tiêu hủy tàn dư thực vật (lá rụng, cành bệnh, quả thối) để loại bỏ nguồn sâu bệnh. Vệ sinh dụng cụ làm vườn.
- Sử dụng thiên địch, thuốc sinh học: Bảo vệ và phát huy vai trò của các loài thiên địch tự nhiên (kiến vàng, bọ rùa, ong ký sinh…). Sử dụng các chế phẩm sinh học (nấm Trichoderma, Beauveria, Metarhizium, thuốc trừ sâu thảo mộc…) để kiểm soát sâu bệnh một cách an toàn.
- Phun thuốc hóa học đúng cách: Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thật cần thiết, theo nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều lượng/nồng độ, đúng lúc, đúng cách). Luân phiên các loại thuốc để tránh sâu bệnh kháng thuốc. Ưu tiên các loại thuốc chọn lọc, ít độc hại với thiên địch và môi trường.
- Ứng dụng máy bay nông nghiệp (Drone): Công nghệ này đang ngày càng phổ biến và mang lại nhiều lợi ích. [Ứng dụng drone phun thuốc cho cây cam] giúp phun thuốc đều hơn, nhanh hơn, tiết kiệm nước và thuốc, giảm công lao động và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất cho người phun. Đây là một giải pháp hiệu quả trong việc [phòng trừ sâu bệnh bằng công nghệ cao].
Chuyên gia nông học Trần Thị Lan nhấn mạnh: “Việc áp dụng IPM đòi hỏi sự kiên trì và quan sát tỉ mỉ của nhà vườn. Kết hợp hài hòa các biện pháp từ canh tác, sinh học đến hóa học (khi cần thiết) sẽ giúp quản lý sâu bệnh hại cây cam bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.”
Lịch chăm sóc – phun phòng định kỳ cho cây cam
Để chủ động phòng ngừa sâu bệnh hại cây cam, bà con nên xây dựng một lịch chăm sóc và phun phòng định kỳ, điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện thời tiết và tình hình thực tế của vườn. Dưới đây là gợi ý tham khảo:
- Giai đoạn cây con – kiến thiết cơ bản:
- Khi cây nhú đọt non: Phun phòng trừ rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa. Có thể kết hợp thuốc trừ nấm phòng bệnh loét, ghẻ sẹo.
- Định kỳ (1-2 tháng/lần): Kiểm tra gốc, phòng bệnh thối gốc chảy mủ (đặc biệt mùa mưa).
- Giai đoạn trước ra hoa:
- Tỉa cành, tạo tán: Loại bỏ cành sâu bệnh, cành vô hiệu.
- Phun rửa vườn: Có thể phun thuốc gốc đồng hoặc dầu khoáng để làm sạch rong rêu, nấm bệnh, trứng sâu còn sót lại.
- Giai đoạn ra hoa – đậu quả non:
- Khi nụ hoa chuẩn bị nở: Phun phòng bọ trĩ, nhện đỏ (nếu có).
- Sau khi đậu quả non (quả bằng hạt đậu): Phun phòng bệnh ghẻ sẹo, loét, thán thư; phòng trừ sâu vẽ bùa, rệp sáp.
- Giai đoạn nuôi trái:
- Định kỳ (15-30 ngày/lần, tùy áp lực sâu bệnh): Kiểm tra và phun phòng trừ nhện đỏ, rệp sáp, ruồi đục quả, bệnh loét, ghẻ sẹo. Lưu ý thời gian cách ly của thuốc trước khi thu hoạch.
- Phòng bệnh thối quả: Đặc biệt chú ý trong mùa mưa.
- Giai đoạn sau thu hoạch:
- Tỉa cành: Loại bỏ cành sâu bệnh, cành khô, cành tăm.
- Vệ sinh vườn: Thu gom tàn dư thực vật.
- Phun rửa vườn: Tương tự giai đoạn trước ra hoa.
- Bón phân phục hồi: Giúp cây khỏe mạnh, tăng sức đề kháng cho vụ sau.
- Tham khảo thêm [Kỹ thuật chăm sóc cây cam] để có vườn cây khỏe mạnh toàn diện.
Lưu ý: Lịch phun này chỉ mang tính tham khảo. Bà con cần thường xuyên thăm vườn, quan sát kỹ để phát hiện sớm sâu bệnh và điều chỉnh lịch phun, loại thuốc cho phù hợp với tình hình thực tế tại vườn mình.
Kết luận
Nhận diện đúng và phòng trừ kịp thời các loại sâu bệnh hại cây cam phổ biến như rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, bệnh Greening, bệnh loét, thối gốc chảy mủ là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của vụ cam. Việc theo dõi vườn cây thường xuyên, áp dụng các biện pháp phòng ngừa tổng hợp IPM, đặc biệt là canh tác sạch, cắt tỉa hợp lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đúng cách, sẽ giúp bà con giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ năng suất và chất lượng quả cam.
Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức Airnano đã chia sẻ và hãy quan sát kỹ lưỡng vườn cam nhà mình nhé. Nếu bà con có kinh nghiệm hay cách xử lý sâu bệnh hại cây cam nào hiệu quả, hãy chia sẻ cùng chúng tôi và cộng đồng làm vườn! Chúc bà con luôn có những vườn cam xanh tốt, sai trĩu quả!