Hoa vạn thọ, với sắc vàng rực rỡ và ý nghĩa may mắn, là loài hoa không thể thiếu trong nhiều gia đình Việt, đặc biệt là vào dịp Tết Nguyên Đán. Tuy nhiên, để có được những chậu vạn thọ khỏe mạnh, bông to đẹp, người trồng phải đối mặt với không ít thách thức từ sâu bệnh hại hoa vạn thọ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của vụ hoa. Bạn đang lo lắng vì vườn vạn thọ nhà mình xuất hiện những biểu hiện lạ? Hay bạn muốn trang bị kiến thức để bảo vệ những luống hoa tâm huyết? Đừng lo, Airnano ở đây để cùng bạn tìm hiểu và “bắt bệnh” chính xác cho cây vạn thọ, đồng thời đưa ra những giải pháp quản lý hiệu quả nhất.
Các loại sâu hại phổ biến trên hoa vạn thọ
Sâu hại là một trong những nỗi ám ảnh lớn nhất của người trồng hoa. Chúng không chỉ làm mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức sống và khả năng ra hoa của cây. Dưới đây là 5 “kẻ phá hoại” thường gặp nhất trên hoa vạn thọ:
a. Sâu xanh da láng (Spodoptera exigua)
- Triệu chứng nhận biết: Lá non, nụ hoa bị sâu ăn khuyết, thủng lỗ chỗ. Sâu non có màu xanh lục nhạt, da trơn bóng, thường ẩn mình dưới mặt lá vào ban ngày và cắn phá mạnh vào ban đêm hoặc sáng sớm. Phân sâu màu đen, nhỏ li ti xuất hiện trên lá hoặc gốc cây.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Chủ yếu gây hại từ khi cây còn nhỏ đến giai đoạn ra nụ, chuẩn bị trổ hoa.
- Tác hại: Làm giảm diện tích quang hợp của lá, khiến cây còi cọc, chậm lớn. Nụ hoa bị ăn làm hoa không nở được hoặc nở không đẹp, dị dạng. Mật độ cao có thể ăn trụi lá và nụ non.
- Cách xử lý:
- Biện pháp thủ công: Thường xuyên kiểm tra mặt dưới lá vào sáng sớm hoặc chiều mát để bắt sâu bằng tay.
- Biện pháp sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hoặc nấm xanh, nấm trắng để phun trừ. Bảo vệ các loài thiên địch như ong ký sinh, bọ rùa.
- Biện pháp hóa học: Khi mật độ sâu cao, có thể sử dụng các loại thuốc đặc trị sâu xanh theo hướng dẫn trên bao bì, ưu tiên các hoạt chất ít độc, nhanh phân hủy như Emamectin Benzoate, Abamectin.
b. Bọ trĩ (Thrips)
- Triệu chứng nhận biết: Lá non, đọt non và cánh hoa bị bọ trĩ chích hút nhựa sẽ có biểu hiện xoăn lại, ngọn chùn lại, trên lá xuất hiện các đốm nhỏ màu trắng bạc hoặc vàng nâu. Cánh hoa có thể bị biến dạng, táp khô hoặc có các vệt sọc màu bạc. Bọ trĩ rất nhỏ, màu vàng nhạt hoặc đen, di chuyển nhanh, thường tập trung ở các bộ phận non của cây.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây con, phát triển đọt non và đặc biệt là giai đoạn ra nụ, nở hoa.
- Tác hại: Cây sinh trưởng kém, lá biến dạng, hoa xấu, giảm giá trị thương phẩm. Vết chích hút của bọ trĩ còn tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập. Chúng cũng là môi giới truyền bệnh virus.
- Cách xử lý:
- Biện pháp canh tác: Giữ vườn thông thoáng, tưới đủ nước (bọ trĩ ưa khô nóng).
- Biện pháp sinh học: Dùng các chế phẩm từ nấm xanh (Metarhizium), nấm trắng (Beauveria), hoặc dầu khoáng, dầu neem phun kỹ mặt dưới lá và các bộ phận non. Sử dụng bẫy dính màu xanh dương hoặc vàng để thu hút và tiêu diệt bọ trĩ trưởng thành.
- Biện pháp hóa học: Sử dụng các hoạt chất đặc trị như Imidacloprid, Thiamethoxam, Spinetoram… Luân phiên thuốc để tránh kháng thuốc.
c. Nhện đỏ (Tetranychus urticae)
- Triệu chứng nhận biết: Mặt dưới lá xuất hiện những chấm nhỏ li ti màu vàng nhạt hoặc trắng, sau đó lá chuyển sang màu vàng đồng, khô và rụng sớm. Quan sát kỹ mặt dưới lá (có thể dùng kính lúp) sẽ thấy những con nhện nhỏ xíu màu đỏ hoặc vàng cam cùng lớp mạng tơ mỏng.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Gây hại suốt quá trình sinh trưởng, nhưng phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết khô nóng.
- Tác hại: Chích hút dịch bào làm lá mất diệp lục, giảm khả năng quang hợp, cây suy yếu, còi cọc, hoa nhỏ, ít hoa và nhanh tàn.
- Cách xử lý:
- Biện pháp canh tác: Tưới phun mưa lên tán lá vào sáng sớm hoặc chiều mát để tăng độ ẩm, rửa trôi nhện.
- Biện pháp sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ nấm (Paecilomyces), hoặc các loại dầu khoáng, xà phòng côn trùng. Bảo vệ thiên địch như bọ rùa bắt mồi, nhện bắt mồi.
- Biện pháp hóa học: Sử dụng các thuốc đặc trị nhện như Abamectin, Propargite, Fenpyroximate, Spiromesifen… Phun kỹ mặt dưới lá.
d. Rệp sáp (Pseudococcidae)
- Triệu chứng nhận biết: Xuất hiện các cụm rệp màu trắng như bông gòn, bám ở nách lá, mặt dưới lá, đọt non, cổ rễ hoặc thậm chí cả trên nụ và hoa. Rệp chích hút nhựa cây và tiết ra dịch ngọt thu hút nấm bồ hóng phát triển (lớp muội đen bao phủ lá, thân).
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Gây hại ở mọi giai đoạn, nhưng thường bùng phát mạnh khi cây rậm rạp, thiếu ánh sáng hoặc khi thời tiết nóng ẩm.
- Tác hại: Cây bị vàng lá, rụng lá, đọt non teo tóp, sinh trưởng kém. Lớp nấm bồ hóng làm giảm quang hợp. Rệp sáp ở rễ làm cây còi cọc, héo úa và chết.
- Cách xử lý:
- Biện pháp thủ công: Dùng vòi nước mạnh xịt rửa trôi rệp hoặc dùng bàn chải mềm nhúng xà phòng loãng để chà sạch rệp nếu mật độ thấp. Cắt tỉa cành bị nhiễm nặng.
- Biện pháp sinh học: Sử dụng dầu khoáng, dầu neem, hoặc các chế phẩm sinh học. Kiến là loài cộng sinh với rệp sáp, cần kiểm soát kiến trong vườn. Thả thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh.
- Biện pháp hóa học: Dùng các thuốc có tính lưu dẫn hoặc tiếp xúc, xông hơi như Thiamethoxam, Clothianidin, Profenofos… Phun kỹ vào nơi rệp ẩn náu. Đối với rệp sáp gốc, cần tưới thuốc vào đất.
e. Sâu khoang (Spodoptera litura)
- Triệu chứng nhận biết: Tương tự sâu xanh da láng nhưng sức ăn mạnh hơn. Sâu non khi nhỏ sống tập trung, ăn phần biểu bì lá tạo thành những mảng trong mờ. Khi lớn, sâu phân tán, ăn khuyết lá, nụ, hoa, thậm chí cả thân non. Sâu non có màu xám nâu hoặc đen với các sọc vàng, chấm đen đặc trưng trên lưng.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây con và phát triển thân lá.
- Tác hại: Ăn phá rất mạnh, có thể gây hại nghiêm trọng, làm trụi lá, ảnh hưởng lớn đến sinh trưởng và ra hoa.
- Cách xử lý:
- Biện pháp thủ công: Ngắt bỏ ổ trứng (thường có lớp lông tơ màu vàng nâu che phủ) hoặc các lá có sâu non mới nở đang sống tập trung. Bắt sâu lớn bằng tay.
- Biện pháp sinh học: Sử dụng chế phẩm Bt, virus NPV (Nucleopolyhedrovirus) đặc hiệu cho sâu khoang. Dùng bẫy Pheromone để dẫn dụ và tiêu diệt sâu trưởng thành (bướm).
- Biện pháp hóa học: Sử dụng các thuốc trừ sâu phổ rộng hoặc đặc trị nhóm sâu ăn lá như Chlorantraniliprole, Indoxacarb, Emamectin Benzoate…
Các loại bệnh hại phổ biến trên hoa vạn thọ
Bên cạnh sâu hại, các loại bệnh do nấm, vi khuẩn, virus cũng là nguyên nhân khiến vườn vạn thọ của bạn suy yếu và kém sắc. Việc xác định đúng bệnh sẽ giúp đưa ra giải pháp xử lý phù hợp.
a. Bệnh héo xanh (do vi khuẩn Ralstonia solanacearum hoặc nấm Fusarium oxysporum)
- Triệu chứng:
- Do vi khuẩn: Cây đang xanh tốt đột ngột héo rũ vào ban ngày (nhất là lúc nắng gắt), ban đêm có thể tươi lại đôi chút, vài ngày sau cây héo hoàn toàn và chết. Cắt ngang thân cây gần gốc, nhúng vào cốc nước trong sẽ thấy dòng dịch khuẩn màu trắng sữa chảy ra.
- Do nấm Fusarium: Cây héo từ từ, thường bắt đầu từ các lá dưới gốc, lá chuyển vàng rồi héo khô dần lên ngọn. Cây còi cọc, phát triển chậm. Chẻ dọc thân thấy mạch dẫn bên trong có sọc nâu.
- Tác nhân gây bệnh: Vi khuẩn hoặc nấm tồn tại trong đất, xâm nhập qua vết thương ở rễ.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Chọn giống khỏe, kháng bệnh. Xử lý đất trước khi trồng bằng vôi bột hoặc chế phẩm sinh học đối kháng (Trichoderma). Luân canh cây trồng khác họ. Thoát nước tốt cho luống trồng. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay những cây bị bệnh để tránh lây lan. Hạn chế làm tổn thương rễ khi chăm sóc.
- Trị bệnh: Rất khó trị khi cây đã biểu hiện triệu chứng nặng. Có thể dùng các thuốc gốc đồng hoặc kháng sinh (Streptomycin, Kasugamycin) tưới gốc để hạn chế lây lan đối với bệnh do vi khuẩn. Với nấm Fusarium, dùng các thuốc đặc trị nấm gốc như Carbendazim, Metalaxyl, Mancozeb tưới vào đất.
b. Bệnh đốm lá (do nấm Alternaria, Cercospora)
- Triệu chứng: Trên lá xuất hiện các đốm bệnh hình tròn hoặc bất định.
- Do Alternaria: Đốm bệnh màu nâu đen, thường có các vòng tròn đồng tâm như hình “bia bắn”, xung quanh có thể có quầng vàng. Bệnh nặng làm lá vàng, khô cháy và rụng sớm.
- Do Cercospora: Đốm bệnh nhỏ hơn, màu nâu xám ở giữa, viền nâu đỏ. Nhiều đốm liên kết lại làm lá vàng úa.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, mưa nhiều.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Trồng cây với mật độ hợp lý, đảm bảo thông thoáng. Vệ sinh vườn, thu gom lá bệnh tiêu hủy. Tránh tưới nước lên lá vào chiều tối. Bón phân cân đối, tránh thừa đạm.
- Trị bệnh: Phun các loại thuốc trừ nấm phổ rộng như Mancozeb, Chlorothalonil, Propineb, hoặc các thuốc đặc trị nhóm Azoxystrobin, Difenoconazole khi bệnh mới xuất hiện. Luân phiên thuốc để tránh kháng.
c. Bệnh thối gốc, thối thân (do nấm Rhizoctonia, Pythium, Phytophthora)
- Triệu chứng: Phần gốc thân sát mặt đất bị thối nhũn, có màu nâu đen, cây dễ đổ ngã. Lá héo vàng từ gốc lên. Cây con dễ bị chết rạp. Rễ cây có thể bị thối đen. Bệnh thường phát triển mạnh khi đất ẩm ướt, thoát nước kém.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm tồn tại trong đất và tàn dư thực vật.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Đảm bảo đất trồng tơi xốp, thoát nước tốt. Không trồng quá sâu. Xử lý đất trước khi trồng (vôi, Trichoderma). Sử dụng nguồn nước tưới sạch.
- Trị bệnh: Nhổ bỏ cây bệnh nặng. Với cây chớm bệnh, có thể dùng các thuốc đặc trị như Metalaxyl, Mancozeb, Validamycin, Etridiazole… tưới vào gốc hoặc phun lên phần thân bị bệnh.
d. Bệnh phấn trắng (do nấm Oidium)
- Triệu chứng: Trên bề mặt lá, thân non, nụ hoa xuất hiện lớp phấn màu trắng xám như bột mì. Lớp phấn này dễ dàng lau đi nhưng sẽ nhanh chóng xuất hiện lại. Bệnh nặng làm lá vàng, biến dạng, khô và rụng, nụ không nở được hoặc hoa dị dạng.
- Tác nhân gây bệnh: Nấm phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết khô hanh, ngày nóng đêm lạnh, hoặc vườn trồng quá dày, thiếu ánh nắng.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh: Trồng thưa, cắt tỉa tạo độ thông thoáng. Bón phân cân đối, không thừa đạm. Tưới đủ nước.
- Trị bệnh: Phun các thuốc trừ nấm gốc Lưu huỳnh (dạng bột thấm nước WP hoặc dạng huyền phù SC), Hexaconazole, Difenoconazole, Azoxystrobin… Phun kỹ cả hai mặt lá khi bệnh mới xuất hiện. Có thể dùng dung dịch sữa tươi pha loãng (1 phần sữa : 9 phần nước) hoặc baking soda phun cũng có hiệu quả nhất định khi bệnh nhẹ.
e. Bệnh khảm lá (do virus)
- Triệu chứng: Lá cây có màu xanh vàng loang lổ xen kẽ (khảm), lá bị xoăn, nhỏ lại, biến dạng. Cây sinh trưởng còi cọc, lùn, hoa nhỏ, ít hoa hoặc không ra hoa.
- Tác nhân gây bệnh: Virus (thường là Cucumber Mosaic Virus – CMV hoặc Tobacco Mosaic Virus – TMV). Virus lây lan chủ yếu qua côn trùng chích hút (bọ trĩ, rệp…) hoặc qua dụng cụ làm vườn, hạt giống nhiễm bệnh.
- Cách xử lý:
- Phòng bệnh là chính: Bệnh do virus hiện chưa có thuốc đặc trị. Biện pháp quan trọng nhất là phòng trừ côn trùng môi giới truyền bệnh (bọ trĩ, rệp). Chọn giống sạch bệnh. Vệ sinh dụng cụ làm vườn thường xuyên. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay lập tức cây bị bệnh để tránh lây lan sang cây khỏe.
- Trị bệnh: Không có thuốc trị. Tập trung vào quản lý véc-tơ truyền bệnh.
“Việc nhận diện chính xác sâu bệnh hại hoa vạn thọ là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Nhiều khi triệu chứng tương tự nhau nhưng tác nhân lại khác nhau, dẫn đến việc dùng sai thuốc, vừa tốn kém vừa không hiệu quả, thậm chí làm bệnh nặng hơn,” Kỹ sư nông nghiệp Bùi Văn Hùng chia sẻ kinh nghiệm.
Thời điểm sâu bệnh hại hoa vạn thọ phát triển mạnh
Hiểu được quy luật phát sinh, phát triển của sâu bệnh hại hoa vạn thọ giúp chúng ta chủ động hơn trong công tác phòng ngừa:
- Theo mùa:
- Mùa mưa, ẩm độ cao: Là điều kiện thuận lợi cho các bệnh do nấm như đốm lá, thối gốc, thối thân phát triển mạnh. Sên, cuốn chiếu cũng hoạt động mạnh hơn.
- Mùa khô, nắng nóng: Bọ trĩ, nhện đỏ thường bùng phát gây hại nặng. Bệnh phấn trắng cũng ưa điều kiện khô ráo.
- Giai đoạn giao mùa: Thời tiết thay đổi đột ngột làm cây yếu đi, dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
- Theo giai đoạn sinh trưởng:
- Cây con: Dễ bị sâu ăn lá (sâu xanh, sâu khoang), bệnh chết rạp cây con (do nấm đất), rệp tấn công.
- Cây trưởng thành, chuẩn bị ra hoa: Là đối tượng ưa thích của sâu ăn lá, bọ trĩ, rệp sáp. Bệnh đốm lá, phấn trắng cũng thường xuất hiện.
- Giai đoạn nở hoa: Bọ trĩ gây hại nặng trên hoa, sâu ăn nụ, ăn hoa.
- Sau thu hoạch (nếu trồng lấy hạt hoặc để vụ sau): Cần vệ sinh vườn kỹ để tiêu diệt nguồn sâu bệnh tồn dư.
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh hại hoa vạn thọ hiệu quả
Áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là chiến lược bền vững và an toàn nhất để kiểm soát sâu bệnh hại hoa vạn thọ. IPM là sự kết hợp hài hòa nhiều biện pháp:
- Biện pháp canh tác, cơ giới:
- Chọn giống: Ưu tiên giống khỏe, sạch bệnh, có khả năng kháng chịu tốt.
- Làm đất, xử lý đất: Cày bừa kỹ, phơi ải, bón vôi hoặc chế phẩm Trichoderma để diệt mầm bệnh trong đất. Lên luống cao, thoát nước tốt.
- Vệ sinh vườn trồng: Thường xuyên dọn sạch cỏ dại, lá già, lá bệnh, tàn dư cây trồng vụ trước để loại bỏ nơi ẩn náu và nguồn bệnh.
- Mật độ trồng hợp lý: Trồng thưa để vườn thông thoáng, giảm ẩm độ, hạn chế sự lây lan của nấm bệnh.
- Cắt tỉa: Tỉa bỏ lá già, cành vô hiệu, cành bị sâu bệnh để tạo độ thông thoáng.
- Luân canh: Luân canh với các cây trồng khác họ (ví dụ: cây họ đậu, lúa nước) để cắt đứt vòng đời của sâu bệnh chuyên tính.
- Biện pháp thủ công: Bắt sâu, ngắt lá bệnh, dùng bẫy màu, bẫy pheromone…
- Biện pháp sinh học:
- Bảo vệ thiên địch: Tạo môi trường thuận lợi cho các loài thiên địch có ích như bọ rùa, ong ký sinh, nhện bắt mồi… phát triển. Hạn chế sử dụng thuốc hóa học phổ rộng.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Ưu tiên dùng các thuốc trừ sâu sinh học (Bt, nấm xanh, nấm trắng, dầu neem, dầu khoáng…), thuốc trừ bệnh sinh học (Trichoderma, Bacillus subtilis…).
- Biện pháp hóa học:
- Nguyên tắc 4 đúng: Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thật sự cần thiết (khi sâu bệnh đạt tới ngưỡng gây hại kinh tế) và tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc “Đúng thuốc – Đúng liều lượng, nồng độ – Đúng lúc – Đúng cách”.
- Chọn lọc thuốc: Ưu tiên các loại thuốc chọn lọc, ít độc hại với thiên địch và môi trường, có thời gian cách ly ngắn.
- Luân phiên thuốc: Sử dụng luân phiên các loại thuốc có gốc hoạt chất khác nhau để tránh tình trạng sâu bệnh kháng thuốc.
- Ứng dụng công nghệ: Đối với diện tích lớn, việc sử dụng máy bay nông nghiệp không người lái (drone) để phun thuốc giúp tăng hiệu quả, tiết kiệm thuốc, nước và nhân công, đồng thời giảm tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. [Tìm hiểu thêm về ứng dụng drone phun thuốc cho hoa màu]. Các giải pháp [phòng trừ sâu bệnh bằng công nghệ cao] khác cũng đang dần được áp dụng.
Lịch chăm sóc – phun phòng định kỳ cho hoa vạn thọ
Việc phun phòng định kỳ có thể giúp ngăn chặn sự bùng phát của sâu bệnh hại hoa vạn thọ, đặc biệt là vào những thời điểm nhạy cảm. Tuy nhiên, cần linh hoạt dựa trên tình hình thực tế của vườn.
- Giai đoạn cây con (Sau trồng 7-10 ngày): Phun phòng bệnh thối gốc, chết rạp bằng các thuốc gốc đồng hoặc Validamycin, Metalaxyl. Có thể kết hợp phun phòng rệp, sâu ăn lá non bằng thuốc sinh học hoặc hóa học phổ nhẹ.
- Giai đoạn sinh trưởng (Định kỳ 10-15 ngày/lần): Kiểm tra vườn thường xuyên. Nếu phát hiện sâu hoặc bệnh, tiến hành phun trừ. Có thể phun phòng định kỳ các bệnh phổ biến như đốm lá, phấn trắng bằng thuốc trừ nấm phổ rộng (Mancozeb, Chlorothalonil) và phòng sâu ăn lá, bọ trĩ. Luân phiên các loại thuốc.
- Giai đoạn trước và trong khi ra hoa: Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng. Cần tập trung phòng trừ bọ trĩ (gây hại hoa), sâu đục nụ, bệnh phấn trắng, đốm lá. Ưu tiên các biện pháp sinh học hoặc thuốc ít ảnh hưởng đến chất lượng hoa và thiên địch thụ phấn (nếu có). Kiểm tra kỹ nụ và hoa để xử lý sớm.
- Lưu ý:
- Luôn kiểm tra vườn trước khi phun để xác định đúng đối tượng cần phòng trừ.
- Phun vào lúc trời mát (sáng sớm hoặc chiều muộn), tránh phun lúc nắng gắt hoặc trời sắp mưa.
- Đảm bảo phun đủ lượng nước thuốc, phủ đều cả mặt trên và mặt dưới lá, thân cành.
- Tuân thủ thời gian cách ly của thuốc trước khi thu hoạch hoa (nếu bán).
Tham khảo thêm [Kỹ thuật chăm sóc hoa vạn thọ toàn diện] để cây luôn khỏe mạnh.
Kết luận
Quản lý sâu bệnh hại hoa vạn thọ là một quá trình đòi hỏi sự quan sát tỉ mỉ, kiến thức và áp dụng các biện pháp phòng trừ một cách hợp lý. Trong đó, bệnh héo xanh, thối gốc và các loài chích hút như bọ trĩ, nhện đỏ là những đối tượng đặc biệt nguy hiểm cần được ưu tiên kiểm soát. Hãy nhớ rằng, phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc vệ sinh vườn tược sạch sẽ, áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý, ưu tiên các giải pháp sinh học và chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thật cần thiết theo nguyên tắc 4 đúng là chìa khóa để có một vườn vạn thọ khỏe mạnh, rực rỡ.
Airnano hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ những chậu hoa vạn thọ yêu quý của mình. Đừng ngần ngại quan sát vườn cây mỗi ngày và chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong việc đối phó với sâu bệnh hại hoa vạn thọ nhé!