Khoai lang là cây trồng quen thuộc, mang lại giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao cho bà con nông dân. Tuy nhiên, cũng giống như nhiều loại cây trồng khác, khoai lang thường xuyên phải đối mặt với sự tấn công của các loại sâu bệnh hại khoai lang, gây ảnh hưởng không nhỏ đến năng suất và chất lượng củ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời là yếu tố then chốt để bảo vệ vườn khoai của bạn. Bạn có đang lo lắng về những sinh vật gây hại này và tìm kiếm giải pháp hiệu quả? Bài viết này của Airnano sẽ cùng bà con tìm hiểu kỹ hơn về các loại sâu bệnh hại khoai lang phổ biến và cách quản lý chúng một cách bền vững.
Các loại sâu hại phổ biến trên cây khoai lang
Khoai lang là món ăn ưa thích không chỉ của con người mà còn của nhiều loại sâu hại. Việc nắm rõ đặc điểm của từng loại sẽ giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng ngừa và xử lý.
Bọ hà khoai lang (Cylas formicarius)
Đây được xem là kẻ thù nguy hiểm số một, gây thiệt hại nặng nề nhất cho các vùng trồng khoai lang.
- Triệu chứng nhận biết:
- Trên thân dây: Xuất hiện các lỗ đục nhỏ, bên trong có đường hầm do ấu trùng ăn phá, có thể thấy phân đen do sâu thải ra. Đoạn dây bị hại phình to, dễ gãy.
- Trên củ: Vỏ củ có những lỗ đục nhỏ, khi bổ ra thấy các đường hầm ngoằn ngoèo màu nâu đen, có mùi hắc, vị đắng, củ bị sượng, không thể sử dụng được. Có thể thấy ấu trùng màu trắng sữa hoặc thành trùng màu đen, đầu đỏ bên trong củ.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn củ bắt đầu hình thành và phát triển mạnh (khoảng 45-60 ngày sau trồng trở đi). Bọ hà gây hại cả trên đồng ruộng và trong quá trình bảo quản củ.
- Tác hại: Làm giảm nghiêm trọng năng suất và chất lượng củ, củ bị hại hoàn toàn mất giá trị thương phẩm và không thể ăn được do vị đắng và độc tố tiết ra. Thiệt hại có thể lên đến 80-90% nếu không phòng trừ kịp thời.
- Cách xử lý:
- Luân canh cây trồng khác họ (lúa nước là tốt nhất) để cắt đứt nguồn thức ăn của bọ hà.
- Chọn giống khoai lang kháng hoặc ít nhiễm bọ hà.
- Vun gốc cao và giữ đất đủ ẩm để hạn chế bọ trưởng thành đẻ trứng vào gốc và củ.
- Thu hoạch đúng thời vụ, không để khoai quá già trên đồng.
- Vệ sinh đồng ruộng kỹ sau thu hoạch, tiêu hủy tàn dư cây trồng, đặc biệt là dây và củ bị nhiễm.
- Sử dụng bẫy Pheromone để dẫn dụ và tiêu diệt bọ trưởng thành.
- Xử lý hom giống bằng thuốc hóa học trước khi trồng.
- Phun thuốc hóa học khi cần thiết, ưu tiên các loại thuốc có hoạt chất như Chlorpyrifos Ethyl, Cypermethrin,… phun vào gốc và thân dây vào lúc chiều mát. Lưu ý tuân thủ thời gian cách ly.
Sâu đục dây khoai lang (Omphisa anastomasalis)
Loài sâu này cũng gây hại đáng kể, chủ yếu tấn công vào phần thân dây của cây khoai lang.
- Triệu chứng nhận biết:
- Thân dây chỗ bị sâu đục phình to bất thường, bên trong rỗng và có phân sâu màu đen.
- Cây sinh trưởng kém, còi cọc, lá vàng úa, dây dễ bị héo và chết, đặc biệt khi trời nắng nóng.
- Chẻ dọc dây bị hại sẽ thấy ấu trùng màu trắng ngà hoặc hồng nhạt bên trong.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Chủ yếu gây hại từ khi cây bắt đầu bò lan và phát triển thân lá mạnh đến trước khi thu hoạch.
- Tác hại: Làm tắc nghẽn quá trình vận chuyển nước và dinh dưỡng, khiến cây suy yếu, giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của củ, làm giảm năng suất.
- Cách xử lý:
- Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng, ngắt bỏ và tiêu hủy các đoạn dây bị sâu đục.
- Vệ sinh đồng ruộng, dọn sạch tàn dư cây trồng sau thu hoạch.
- Sử dụng các loại thuốc trừ sâu có tính lưu dẫn hoặc tiếp xúc mạnh để phun khi sâu non mới nở, chưa đục sâu vào bên trong. Các hoạt chất có thể tham khảo như Abamectin, Emamectin Benzoate,…
Sùng đất (Ấu trùng bọ hung)
Sùng đất là tên gọi chung cho ấu trùng của các loài bọ hung sống trong đất, chúng ăn rễ và củ khoai lang.
- Triệu chứng nhận biết:
- Rễ cây bị cắn đứt, cây sinh trưởng chậm, lá vàng, héo rũ đột ngột dù đất đủ ẩm.
- Củ bị sùng ăn tạo thành các vết lõm, hang hốc lớn, không đều trên bề mặt hoặc ăn sâu vào bên trong thịt củ.
- Khi xới đất quanh gốc có thể bắt gặp ấu trùng hình chữ C, màu trắng sữa, đầu màu nâu, thân mập mạp.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn củ đang phát triển. Sùng đất hoạt động mạnh trong đất ẩm, tơi xốp, nhiều chất hữu cơ chưa hoai mục.
- Tác hại: Gây tổn thương bộ rễ, làm giảm khả năng hút nước và dinh dưỡng của cây. Làm hư hại củ, tạo vết thương hở cho nấm bệnh xâm nhập, giảm chất lượng và năng suất.
- Cách xử lý:
- Cày ải, phơi đất kỹ trước khi trồng để tiêu diệt nhộng và ấu trùng.
- Bón vôi bột để cải tạo đất và hạn chế sùng.
- Sử dụng phân hữu cơ đã ủ hoai mục hoàn toàn.
- Bắt sùng thủ công vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối khi chúng hoạt động mạnh.
- Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa nấm xanh (Metarhizium anisopliae), nấm trắng (Beauveria bassiana) để trộn vào đất hoặc tưới gốc.
- Rải thuốc hạt xử lý đất chứa các hoạt chất như Diazinon, Chlorpyrifos Ethyl,… trước khi trồng hoặc bón thúc vào gốc khi cây bị hại.
Rệp sáp (Planococcus lilacinus, Pseudococcus spp.)
Rệp sáp thường gây hại ở phần gốc, rễ và cả trên củ khoai lang.
- Triệu chứng nhận biết:
- Quan sát gốc, rễ hoặc củ thấy các cụm rệp màu trắng hoặc hồng nhạt, bên ngoài bao phủ lớp sáp trắng như bông.
- Rệp chích hút nhựa làm cây còi cọc, lá vàng, sinh trưởng kém.
- Chất thải của rệp (mật đường) tạo điều kiện cho nấm bồ hóng đen phát triển, làm giảm khả năng quang hợp. Kiến thường xuất hiện cùng với rệp sáp.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Gây hại trong suốt quá trình sinh trưởng của cây, đặc biệt là vào mùa khô, nắng nóng.
- Tác hại: Làm cây suy yếu, giảm năng suất. Nấm bồ hóng làm bẩn củ, giảm giá trị thương phẩm.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra kỹ hom giống trước khi trồng, loại bỏ hom bị nhiễm rệp.
- Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị nhiễm nặng.
- Dùng vòi nước áp lực mạnh xịt vào các cụm rệp để rửa trôi.
- Kiểm soát kiến, vì kiến giúp rệp di chuyển và bảo vệ chúng khỏi thiên địch.
- Sử dụng các loại thuốc có khả năng tiếp xúc, xông hơi hoặc lưu dẫn mạnh như Spirotetramat, Thiamethoxam, Imidacloprid,… Phun kỹ vào gốc và các bộ phận bị nhiễm. Có thể kết hợp với dầu khoáng để tăng hiệu quả.
Sâu ăn lá khoai lang (Spodoptera litura, Agrius convolvuli)
Nhiều loài sâu non (ấu trùng của bướm đêm) có thể ăn lá khoai lang, gây khuyết lá.
- Triệu chứng nhận biết: Lá bị ăn khuyết, thủng lỗ chỗ, hoặc bị ăn trụi chỉ còn trơ lại gân lá. Có thể thấy sâu non màu xanh, nâu hoặc đen với các sọc, đốm đặc trưng trên lá hoặc ẩn dưới mặt lá vào ban ngày.
- Giai đoạn cây bị hại mạnh: Giai đoạn cây phát triển thân lá mạnh.
- Tác hại: Mật độ cao có thể làm giảm diện tích quang hợp, ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất củ.
- Cách xử lý:
- Bắt sâu thủ công vào sáng sớm hoặc chiều tối.
- Sử dụng bẫy đèn để bắt bướm trưởng thành.
- Bảo vệ các loài thiên địch như ong ký sinh, bọ rùa,…
- Phun các chế phẩm sinh học như Bt (Bacillus thuringiensis) hoặc nấm NPV khi sâu non tuổi nhỏ.
- Khi mật độ cao, có thể sử dụng các loại thuốc hóa học phổ biến như Emamectin Benzoate, Chlorantraniliprole,…
Các loại bệnh hại phổ biến trên cây khoai lang
Bên cạnh sâu hại, các loại bệnh do nấm, vi khuẩn, virus cũng là mối đe dọa đáng kể đối với vườn khoai lang của bà con.
Bệnh héo rũ (Bệnh chết dây)
- Triệu chứng: Ban đầu một vài lá trên dây bị vàng, sau đó cả dây bị héo rũ đột ngột, đặc biệt rõ vào lúc trời nắng. Cắt ngang thân dây gần gốc thấy mạch dẫn bên trong có màu nâu đen. Cây bị bệnh nặng sẽ chết hoàn toàn. Bệnh thường xuất hiện thành từng chòm trên ruộng.
- Tác nhân gây bệnh: Chủ yếu do nấm Fusarium oxysporum f.sp. batatas tồn tại trong đất và tàn dư cây trồng.
- Cách xử lý:
- Chọn giống kháng bệnh.
- Xử lý hom giống trước khi trồng bằng các dung dịch thuốc trừ nấm.
- Luân canh với cây trồng khác họ, đặc biệt là lúa nước.
- Không lấy giống ở những ruộng đã bị bệnh.
- Bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm. Tăng cường bón phân hữu cơ hoai mục và chế phẩm Trichoderma vào đất.
- Nhổ bỏ và tiêu hủy sớm cây bị bệnh.
- Sử dụng các loại thuốc gốc Đồng (Copper Hydroxide, Copper Oxychloride) hoặc các hoạt chất đặc trị nấm như Mancozeb, Metalaxyl, Fosetyl-Aluminium,… tưới vào gốc hoặc phun phòng khi bệnh chớm xuất hiện.
Bệnh ghẻ khoai lang (Bệnh sẹo)
- Triệu chứng: Trên vỏ củ xuất hiện các đốm nhỏ, tròn hoặc không đều, màu nâu sẫm đến đen, hơi lõm xuống. Các vết bệnh có thể liên kết thành mảng lớn, làm vỏ củ sần sùi, nứt nẻ. Bệnh không ăn sâu vào thịt củ nhưng làm giảm mã đẹp và giá trị thương phẩm.
- Tác nhân gây bệnh: Do xạ khuẩn Streptomyces ipomoeae sống trong đất. Bệnh phát triển mạnh ở đất khô, pH cao (kiềm).
- Cách xử lý:
- Chọn giống kháng bệnh.
- Chọn đất trồng có pH hơi axit (5.5 – 6.5). Tránh bón vôi quá nhiều làm tăng pH đất.
- Luân canh cây trồng.
- Giữ ẩm đất đầy đủ trong giai đoạn củ phát triển.
- Vệ sinh đồng ruộng, thu gom tàn dư cây bệnh.
- Hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả, chủ yếu phòng ngừa bằng biện pháp canh tác.
Bệnh thối đen
- Triệu chứng:
- Trên củ: Xuất hiện các đốm tròn, màu nâu đen, hơi lõm, thường bắt đầu từ vết thương hoặc cuống củ. Bên trong phần thịt củ bị thối có màu đen tuyền, khô, có mùi thơm nhẹ đặc trưng.
- Trên thân, lá: Có thể gây thối đen gốc thân hoặc đốm lá màu nâu đen.
- Tác nhân gây bệnh: Do nấm Ceratocystis fimbriata tồn tại trong đất, tàn dư cây bệnh và lan truyền qua hom giống, côn trùng, dụng cụ canh tác.
- Cách xử lý:
- Sử dụng hom giống sạch bệnh. Xử lý hom bằng nước nóng (50-52°C trong 10 phút) hoặc dung dịch thuốc nấm.
- Luân canh cây trồng.
- Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy cây bệnh.
- Hạn chế gây vết thương cho củ trong quá trình canh tác và thu hoạch.
- Xử lý củ sau thu hoạch bằng cách hong khô và bảo quản nơi thoáng mát.
- Sử dụng các loại thuốc gốc Đồng hoặc Thiophanate-Methyl để xử lý đất hoặc phun phòng.
Bệnh khảm lá (Virus)
- Triệu chứng: Lá bị biến dạng, xoăn lại, nhăn nheo, kích thước lá nhỏ đi. Trên phiến lá xuất hiện các mảng màu xanh đậm xen kẽ xanh nhạt hoặc vàng (loang lổ như hình khảm). Cây sinh trưởng còi cọc, kém phát triển, năng suất giảm.
- Tác nhân gây bệnh: Do các loại virus gây bệnh khảm (Sweet potato feathery mottle virus – SPFMV, Sweet potato chlorotic stunt virus – SPCSV,…). Virus lan truyền chủ yếu qua hom giống bị nhiễm bệnh và côn trùng chích hút (bọ phấn, rầy mềm).
- Cách xử lý:
- Sử dụng hom giống sạch bệnh, được nhân từ nguồn giống đảm bảo.
- Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay những cây có biểu hiện bệnh để tránh lây lan.
- Kiểm soát côn trùng môi giới (bọ phấn, rầy mềm) bằng cách phun thuốc trừ sâu hoặc sử dụng biện pháp sinh học.
- Vệ sinh dụng cụ canh tác (dao, kéo) khi cắt tỉa hoặc lấy hom.
- Không có thuốc đặc trị bệnh virus, phòng ngừa là chính.
Bệnh thối mềm
- Triệu chứng: Củ bị thối nhũn, chảy nước, có mùi hôi khó chịu. Vết thối thường bắt đầu từ các vết thương trên củ. Bệnh lây lan rất nhanh trong điều kiện ẩm ướt, đặc biệt là trong quá trình bảo quản.
- Tác nhân gây bệnh: Do vi khuẩn Erwinia carotovora (nay là Pectobacterium carotovorum) xâm nhập qua vết thương.
- Cách xử lý:
- Hạn chế tối đa việc gây xây xát, tổn thương cho củ trong quá trình làm đất, chăm sóc, thu hoạch và vận chuyển.
- Thu hoạch vào ngày khô ráo.
- Hong khô củ thật kỹ trước khi đưa vào bảo quản.
- Bảo quản củ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thấp (khoảng 13-16°C). Loại bỏ ngay những củ có dấu hiệu thối.
- Vệ sinh dụng cụ, kho chứa.
- Sử dụng các chế phẩm sinh học đối kháng hoặc các loại thuốc gốc Đồng để xử lý vết thương hoặc phun phòng ngừa trên đồng ruộng nếu có nguy cơ cao.
“Việc nhận diện đúng loại sâu bệnh hại khoai lang và hiểu rõ về chúng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có biện pháp quản lý hiệu quả, bảo vệ năng suất cho bà con,” Kỹ sư nông nghiệp Lê Minh Tuấn chia sẻ.
Thời điểm sâu bệnh hại khoai lang phát triển mạnh
Nắm bắt được quy luật phát sinh, phát triển của sâu bệnh hại khoai lang sẽ giúp bà con chủ động hơn trong việc phòng trừ.
- Theo mùa:
- Mùa mưa: Độ ẩm cao là điều kiện thuận lợi cho các bệnh do nấm (héo rũ, thối đen) và vi khuẩn (thối mềm) phát triển. Các loại sâu ăn lá cũng có thể phát triển mạnh do cây sinh trưởng tốt.
- Mùa khô: Nắng nóng, khô hạn thường làm bọ hà, rệp sáp, bệnh ghẻ phát triển mạnh hơn. Cây thiếu nước cũng dễ bị héo rũ do nấm Fusarium.
- Giao mùa: Thời tiết thay đổi thất thường cũng là yếu tố làm cây yếu đi, dễ bị sâu bệnh tấn công.
- Theo giai đoạn sinh trưởng:
- Cây con – bén rễ hồi xanh: Giai đoạn này cây còn yếu, dễ bị các loại sâu ăn lá, dế, sùng đất tấn công rễ non.
- Phát triển thân lá: Sâu ăn lá, sâu đục dây, rệp sáp thường gây hại mạnh.
- Hình thành và phát triển củ: Đây là giai đoạn quan trọng nhất, cần đặc biệt chú ý đến bọ hà, sùng đất, bệnh ghẻ, bệnh thối củ, bệnh héo rũ.
- Sau thu hoạch: Bọ hà, bệnh thối đen, thối mềm vẫn có thể tiếp tục gây hại trong quá trình bảo quản nếu không xử lý tốt.
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sâu bệnh hại khoai lang hiệu quả
Áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là phương pháp bền vững và hiệu quả nhất để kiểm soát sâu bệnh hại khoai lang.
- Canh tác sạch và khoa học:
- Chọn giống khỏe, sạch bệnh, có khả năng kháng hoặc chống chịu tốt với các loại sâu bệnh phổ biến tại địa phương.
- Làm đất kỹ, cày sâu, phơi ải để diệt trừ mầm bệnh, trứng, ấu trùng, nhộng trong đất. Bón vôi nếu đất chua hoặc để phòng sùng, bệnh ghẻ.
- Lên luống cao, thoát nước tốt để hạn chế úng nước, giảm thiểu bệnh hại bộ rễ và củ.
- Sử dụng phân hữu cơ đã ủ hoai mục, bón phân cân đối NPK, tránh bón thừa đạm làm cây yếu, dễ nhiễm bệnh. Bổ sung phân chuồng hoai mục và các vi sinh vật có lợi như Trichoderma.
- Vệ sinh đồng ruộng và luân canh:
- Thường xuyên thăm đồng, phát hiện sớm và xử lý kịp thời ổ dịch. Ngắt bỏ lá già, lá bệnh, dây bị sâu đục. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh nặng (đặc biệt là bệnh virus, héo rũ).
- Thu dọn sạch tàn dư cây trồng sau mỗi vụ thu hoạch, không để lại dây, củ sót trên đồng làm nơi trú ẩn cho sâu bệnh.
- Áp dụng chế độ luân canh với các cây trồng khác họ như lúa nước, ngô, đậu đỗ… để cắt đứt vòng đời của nhiều loại sâu bệnh chuyên tính trên khoai lang, đặc biệt là bọ hà và nấm Fusarium.
- Sử dụng biện pháp sinh học và thiên địch:
- Bảo vệ và phát huy vai trò của các loài thiên địch tự nhiên như ong ký sinh, kiến ba khoang, bọ rùa, nhện,…
- Sử dụng các chế phẩm sinh học như nấm xanh, nấm trắng để trừ sùng đất, rệp; Bt để trừ sâu ăn lá; nấm Trichoderma để đối kháng nấm bệnh trong đất.
- Sử dụng bẫy Pheromone để dẫn dụ và tiêu diệt bọ hà trưởng thành.
- Phun thuốc bảo vệ thực vật đúng cách:
- Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thật sự cần thiết, khi mật độ sâu bệnh vượt ngưỡng gây hại kinh tế.
- Ưu tiên các loại thuốc sinh học, thuốc có độc tính thấp, ít ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường.
- Tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: Đúng thuốc, đúng liều lượng nồng độ, đúng lúc, đúng cách.
- Phun vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát, tránh phun lúc trời nắng gắt hoặc sắp mưa. Đảm bảo phun đủ lượng nước và phủ đều lên cây trồng.
- Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly sau khi phun thuốc để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Ứng dụng công nghệ cao:
- Sử dụng máy bay nông nghiệp không người lái (drone) để phun thuốc giúp tiết kiệm thời gian, công sức, giảm lượng thuốc sử dụng, phun đồng đều và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đây là giải pháp hiệu quả cho các diện tích trồng khoai lang lớn.
Chuyên gia bảo vệ thực vật Hoàng Thị Lan Anh nhấn mạnh: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp canh tác, sinh học và chỉ sử dụng thuốc hóa học như giải pháp cuối cùng sẽ giúp quản lý sâu bệnh hại khoai lang bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.”
Lịch chăm sóc – phun phòng sâu bệnh hại khoai lang định kỳ (Gợi ý)
Lịch phun phòng cần linh hoạt điều chỉnh dựa trên tình hình sâu bệnh thực tế tại địa phương và điều kiện thời tiết. Dưới đây là lịch gợi ý:
Giai đoạn sinh trưởng | Thời điểm (Ngày sau trồng – NST) | Đối tượng phòng trừ chính | Biện pháp gợi ý |
---|---|---|---|
Xử lý đất/hom giống | Trước khi trồng | Sùng đất, bọ hà, nấm bệnh đất | Cày ải, bón vôi, phân hoai mục + Trichoderma. Xử lý hom giống bằng thuốc nấm/thuốc trừ sâu. Rải thuốc hạt. |
Cây con (Bén rễ) | 7-15 NST | Sâu ăn lá, dế, sùng đất | Bắt sâu thủ công, phun thuốc sinh học (Bt), kiểm tra và xử lý sùng đất nếu cần. |
Phát triển thân lá | 20-45 NST | Sâu ăn lá, sâu đục dây, rệp sáp | Phun thuốc trừ sâu sinh học/hóa học khi mật độ cao. Kiểm tra rệp sáp ở gốc. |
Hình thành củ | 45-60 NST | Bọ hà, sâu đục dây, bệnh héo rũ | Vun gốc cao. Bắt đầu sử dụng bẫy Pheromone. Phun/tưới gốc phòng nấm Fusarium. Phun trừ bọ hà vào gốc. |
Củ phát triển mạnh | 60 NST – Thu hoạch | Bọ hà, sùng đất, bệnh ghẻ, thối củ | Duy trì vun gốc, giữ ẩm. Tiếp tục kiểm soát bọ hà. Phun/tưới thuốc phòng bệnh khi cần thiết. |
Trước thu hoạch | 10-15 ngày trước thu hoạch | Ngưng phun thuốc hóa học để đảm bảo thời gian cách ly. | |
Sau thu hoạch | Bảo quản | Bọ hà, bệnh thối đen, thối mềm | Thu gom sạch tàn dư. Hong khô củ, loại bỏ củ bệnh/dập nát. Bảo quản nơi khô thoáng. |
Lưu ý: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì thuốc bảo vệ thực vật và tuân thủ các quy định an toàn.
Kết luận
Sâu bệnh hại khoai lang, đặc biệt là bọ hà, sâu đục dây, bệnh héo rũ và bệnh thối củ, là những thách thức lớn đối với người trồng khoai. Tuy nhiên, bằng việc nhận biết chính xác triệu chứng, hiểu rõ quy luật phát sinh gây hại và áp dụng linh hoạt các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) một cách kiên trì, bà con hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình hình dịch hại, bảo vệ năng suất và chất lượng vườn khoai của mình.
Việc phòng ngừa sớm, thăm đồng thường xuyên và xử lý kịp thời ngay từ khi sâu bệnh hại khoai lang mới xuất hiện là chìa khóa thành công. Airnano hy vọng những thông tin chia sẻ trên sẽ hữu ích cho bà con trong quá trình canh tác khoai lang. Đừng ngần ngại chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong việc đối phó với những đối tượng gây hại này nhé!